Cơ quan gán mã | Mã bưu chính / Zipcode |
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 |
P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 |
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 |
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 |
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 |
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 |
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 |
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 |
Ban Tổ chức thành ủy | 70102 |
Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 |
Ban Dân vận thành ủy | 70104 |
Ban Nội chính thành ủy | 70105 |
Đảng ủy khối cơ quan | 70109 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 |
Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 |
Tòa án nhân dân thành phố | 70135 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 |
Sở Công Thương | 70141 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 |
Sở Ngoại vụ | 70144 |
Sở Tài chính | 70145 |
Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 |
Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 |
Sở Du lịch | 70148 |
Công an thành phố | 70149 |
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 |
Sở Nội vụ | 70151 |
Sở Tư pháp | 70152 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 |
Sở Giao thông vận tải | 70154 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 |
Sở Xây dựng | 70158 |
Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 |
Sở Y tế | 70160 |
Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 |
Ban Dân tộc | 70162 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 |
Thanh tra thành phố | 70164 |
Học viện Cán bộ thành phố | 70165 |
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 |
Đài truyền hình thành phố | 70167 |
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 |
Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 |
Cục Thuế | 70178 |
Cục Hải quan | 70179 |
Cục Thống kê | 70180 |
Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 |
Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 |
Hội Nông dân thành phố | 70189 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 |
Thành Đoàn | 70191 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 |
Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 |
Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 |
Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 |
Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 |
Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 |
Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 |
Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 |
Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 |
Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 |
Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 |
Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 |
Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 |
Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 |
Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 |
Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 |
Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 |
Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 |
Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 |
Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 |
Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 |
LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 |
LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 |
LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 |
LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 |
LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 |
LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 |
LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 |
LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 |
LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 |
LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 |
LSQ. Mông Cổ | 70235 |
LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 |
LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 |
LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 |
LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 |
LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 |
LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 |
LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 |
LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 |
LSQ. Thụy Điển | 70244 |
LSQ. U-crai-na | 70245 |
LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 |
LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 |
LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 |
LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 |
LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 |
LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 |
LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 |
QUẬN 1 | |
BC. Trung tâm quận 1 | 71000 |
Quận ủy | 71001 |
Hội đồng nhân dân | 71002 |
Ủy ban nhân dân | 71003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71004 |
P. Bến Nghé | 71006 |
P. Đa Kao | 71007 |
P. Tân Định | 71008 |
P. Bến Thành | 71009 |
P. Nguyễn Thái Bình | 71010 |
P. Cầu Ông Lãnh | 71011 |
P. Phạm Ngũ Lão | 71012 |
P. Cô Giang | 71013 |
P. Nguyễn Cư Trinh | 71014 |
P. Cầu Kho | 71015 |
BCP. Quận 1 | 71050 |
BCP. TTDVKH Sài Gòn | 71051 |
BCP. Trung Tâm 1 | 71052 |
BCP. Quận 3 | 71053 |
BCP. Quận 4 | 71054 |
BC. KHL Sài Gòn | 71055 |
BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 |
BC. Nguyễn Du | 71057 |
BC. Đa Kao | 71058 |
BC. Tân Định | 71059 |
BC. Bến Thành | 71060 |
BC. Trần Hưng Đạo | 71061 |
BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 |
QUẬN 2 | |
BC. Trung tâm quận 2 | 71100 |
Quận ủy | 71101 |
Hội đồng nhân dân | 71102 |
Ủy ban nhân dân | 71103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71104 |
P. An Phú | 71106 |
P. Thảo Điền | 71107 |
P. Bình An | 71108 |
P. An Khánh | 71109 |
P. Thủ Thiêm | 71110 |
P. An Lợi Đông | 71111 |
P. Bình Khánh | 71112 |
P. Bình Trưng Tây | 71113 |
P. Thạnh Mỹ Lợi | 71114 |
P. Cát Lái | 71115 |
P. Bình Trưng Đông | 71116 |
BCP. Quận 2 | 71150 |
BC. An Điền | 71151 |
BC. An Khánh | 71152 |
BC. Bình Trưng | 71153 |
BC. Cát Lái | 71154 |
BC. Tân Lập | 71155 |
QUẬN 9 | |
BC. Trung tâm quận 9 | 71200 |
Quận ủy | 71201 |
Hội đồng nhân dân | 71202 |
Ủy ban nhân dân | 71203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71204 |
P. Hiệp Phú | 71206 |
P. Tăng Nhơn Phú A | 71207 |
P. Phước Long A | 71208 |
P. Phước Bình | 71209 |
P. Phước Long B | 71210 |
P. Tăng Nhơn Phú B | 71211 |
P. Phú Hữu | 71212 |
P. Long Trường | 71213 |
P. Long Phước | 71214 |
P. Trường Thạnh | 71215 |
P. Long Thạnh Mỹ | 71216 |
P. Long Bình | 71217 |
P. Tân Phú | 71218 |
BCP. Quận 9 | 71250 |
BC. Chợ Nho | 71251 |
BC. Phước Long | 71252 |
BC. Phước Bình | 71253 |
BC. Phú Hữu | 71254 |
BC. Cây Dầu | 71255 |
BC. Trường Thạnh | 71256 |
QUẬN THỦ ĐỨC | |
BC. Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 |
Quận ủy | 71301 |
Hội đồng nhân dân | 71302 |
Ủy ban nhân dân | 71303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 |
P. Bình Thọ | 71306 |
P. Linh Chiểu | 71307 |
P. Linh Trung | 71308 |
P. Linh Xuân | 71309 |
P. Linh Tây | 71310 |
P. Tam Phú | 71311 |
P. Tam Bình | 71312 |
P. Bình Chiểu | 71313 |
P. Hiệp Bình Phước | 71314 |
P. Hiệp Bình Chánh | 71315 |
P. Linh Đông | 71316 |
P. Trường Thọ | 71317 |
BCP. Thủ Đức | 71350 |
BCP. Linh Trung | 71351 |
BCP. Bình Chiểu | 71352 |
BCP. Bình Triệu | 71353 |
BCP. TTDVKH Thủ Đức | 71354 |
BC. KHL Thủ Đức | 71355 |
BC. Bình Thọ | 71356 |
BC. Linh Trung | 71357 |
BC. Tam Bình | 71358 |
BC. Bình Chiểu | 71359 |
BC. Bình Triệu | 71360 |
QUẬN GÒ VẤP | |
BC. Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 |
Quận ủy | 71401 |
Hội đồng nhân dân | 71402 |
Ủy ban nhân dân | 71403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 |
P. 10 | 71406 |
P. 7 | 71407 |
P. 4 | 71408 |
P. 3 | 71409 |
P. 1 | 71410 |
P. 5 | 71411 |
P. 6 | 71412 |
P. 17 | 71413 |
P. 15 | 71414 |
P. 13 | 71415 |
P. 16 | 71416 |
P. 9 | 71417 |
P. 14 | 71418 |
P. 8 | 71419 |
P. 12 | 71420 |
P. 11 | 71421 |
BCP. Gò Vấp | 71450 |
BC. KHL Nguyễn Oanh | 71451 |
BC. Trưng Nữ Vương | 71452 |
BC. Xóm Mới | 71453 |
BC. Lê Văn Thọ | 71454 |
BC. An Hội | 71455 |
BC. Thông Tây Hội | 71456 |
QUẬN 12 | |
BC. Trung tâm quận 12 | 71500 |
Quận ủy | 71501 |
Hội đồng nhân dân | 71502 |
Ủy ban nhân dân | 71503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 |
P. Tân Chánh Hiệp | 71506 |
P. Trung Mỹ Tây | 71507 |
P. Đông Hưng Thuận | 71508 |
P. Tân Hưng Thuận | 71509 |
P. Tân Thới Nhất | 71510 |
P. Tân Thới Hiệp | 71511 |
P. Hiệp Thành | 71512 |
P. Thới An | 71513 |
P. Thạnh Xuân | 71514 |
P. Thạnh Lộc | 71515 |
P. An Phú Đông | 71516 |
BCP. Quận 12 A | 71550 |
BCP. Quận 12 B | 71551 |
BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung | 71552 |
BC. Trung Mỹ Tây | 71553 |
BC. Quang Trung | 71554 |
BC. Nguyễn Văn Quá | 71555 |
BC. Bàu Nai | 71556 |
BC. Tân Thới Nhất | 71557 |
BC. Tân Thới Hiệp | 71558 |
BC. Hiệp Thành | 71559 |
BC. Nguyễn Thị Kiểu | 71560 |
BC. Hà Huy Giáp | 71561 |
BC. Ngã Tư Ga | 71562 |
HUYỆN CỦ CHI | |
BC. Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 |
Huyện ủy | 71601 |
Hội đồng nhân dân | 71602 |
Ủy ban nhân dân | 71603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 |
TT. Củ Chi | 71606 |
X. Tân An Hội | 71607 |
X. Tân Thông Hội | 71608 |
X. Tân Phú Trung | 71609 |
X. Tân Thạnh Đông | 71610 |
X. Bình Mỹ | 71611 |
X. Hòa Phú | 71612 |
X. Trung An | 71613 |
X. Tân Thạnh Tây | 71614 |
X. Phước Vĩnh An | 71615 |
X. Phú Hòa Đông | 71616 |
X. Phạm Văn Cội | 71617 |
X. Nhuận Đức | 71618 |
X. An Nhơn Tây | 71619 |
X. An Phú | 71620 |
X. Phú Mỹ Hưng | 71621 |
X. Trung Lập Thượng | 71622 |
X. Trung Lập Hạ | 71623 |
X. Phước Thạnh | 71624 |
X. Thái Mỹ | 71625 |
X. Phước Hiệp | 71626 |
BCP. Củ Chi | 71650 |
BCP. TTDVKH Củ Chi | 71651 |
BCP. An Nhơn Tây | 71652 |
BCP. Tân Trung | 71653 |
BCP. Tân Phú Trung | 71654 |
BC. Thị Trấn Củ Chi | 71655 |
BC. Tân Phú Trung | 71656 |
BC. Tân Trung | 71657 |
BC. Phú Hòa Đông | 71658 |
BC. Phạm Văn Cội | 71659 |
BC. An Nhơn Tây | 71660 |
BC. An Phú | 71661 |
BC. Trung Lập | 71662 |
BC. Phước Thạnh | 71663 |
HUYỆN HÓC MÔN | |
BC. Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 |
Huyện ủy | 71701 |
Hội đồng nhân dân | 71702 |
Ủy ban nhân dân | 71703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 |
TT. Hóc Môn | 71706 |
X. Thới Tam Thôn | 71707 |
X. Đông Thạnh | 71708 |
X. Nhị Bình | 71709 |
X. Tân Hiệp | 71710 |
X. Tân Thới Nhì | 71711 |
X. Xuân Thới Sơn | 71712 |
X. Xuân Thới Thượng | 71713 |
X. Bà Điểm | 71714 |
X. Xuân Thới Đông | 71715 |
X. Trung Chánh | 71716 |
X. Tân Xuân | 71717 |
BCP. Hóc Môn A | 71750 |
BCP. Hóc Môn B | 71751 |
BC. TTDVKH Hóc Môn | 71752 |
BC. KHL Hóc Môn | 71753 |
BC. Đông Thạnh | 71754 |
BC. Nhị Xuân | 71755 |
BC. Bà Điểm | 71756 |
BC. An Sương | 71757 |
BC. Ngã Ba Bầu | 71758 |
BC. Trung Chánh | 71759 |
BC. Tân Thới Nhì | 71760 |
HUYỆN BÌNH CHÁNH | |
BC. Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 |
Huyện ủy | 71801 |
Hội đồng nhân dân | 71802 |
Ủy ban nhân dân | 71803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 |
TT. Tân Túc | 71806 |
X. Tân Quý Tây | 71807 |
X. An Phú Tây | 71808 |
X. Hưng Long | 71809 |
X. Quy Đức | 71810 |
X. Đa Phước | 71811 |
X. Phong Phú | 71812 |
X. Bình Hưng | 71813 |
X. Bình Chánh | 71814 |
X. Tân Kiên | 71815 |
X. Tân Nhựt | 71816 |
X. Lê Minh Xuân | 71817 |
X. Bình Lợi | 71818 |
X. Vĩnh Lộc B | 71819 |
X. Phạm Văn Hai | 71820 |
X. Vĩnh Lộc A | 71821 |
BCP. Tân Túc | 71850 |
BCP. Lê Minh Xuân | 71851 |
BCP. Hưng Long | 71852 |
BCP. Vĩnh Lộc | 71853 |
BCP. Phong Phú | 71854 |
BC. Chợ Đệm | 71855 |
BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 |
BC. Quy Đức | 71857 |
BC. Phong Phú | 71858 |
BC. Bình Hưng | 71859 |
BC. Chợ Bình Chánh | 71860 |
BC. Láng Le | 71861 |
BC. Lê Minh Xuân | 71862 |
BC. Vĩnh Lộc | 71863 |
BC. Cầu Xáng | 71864 |
BĐVHX Láng Le 1 | 71865 |
QUẬN BÌNH TÂN | |
BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
Quận ủy | 71901 |
Hội đồng nhân dân | 71902 |
Ủy ban nhân dân | 71903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
P. An Lạc | 71906 |
P. An Lạc A | 71907 |
P. Bình Trị Đông B | 71908 |
P. Tân Tạo A | 71909 |
P. Bình Trị Đông | 71910 |
P. Bình Trị Đông A | 71911 |
P. Binh Hưng Hoà A | 71912 |
P. Bình Hưng Hòa | 71913 |
P. Binh Hưng Hoà B | 71914 |
P. Tân Tạo | 71915 |
BCP. Bình Trị Đông | 71950 |
BCP. Gò Mây | 71951 |
BCP. An Lạc | 71952 |
BCP. Tân Tạo | 71953 |
BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
BCP. Gò Xoài | 71955 |
BC. KHL Bình Tân | 71956 |
BC. Hồ Học Lãm | 71957 |
BC. Tên Lửa | 71958 |
BC. Bốn Xã | 71959 |
BC. Bình Trị Đông | 71960 |
BC. Bình Hưng Hòa | 71961 |
BC. Gò Xoài | 71962 |
BC. Gò Mây | 71963 |
BC. Bà Hom | 71964 |
BC. Tân Kiên | 71965 |
BC. An Lạc | 71966 |
BC. Mũi Tàu | 71967 |
QUẬN TÂN PHÚ | |
BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
Quận ủy | 72001 |
Hội đồng nhân dân | 72002 |
Ủy ban nhân dân | 72003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
P. Hoà Thạnh | 72006 |
P. Tân Thành | 72007 |
P. Tân Sơn Nhì | 72008 |
P. Tây Thạnh | 72009 |
P. Sơn Kỳ | 72010 |
P. Tân Quý | 72011 |
P. Phú Thọ Hoà | 72012 |
P. Phú Thạnh | 72013 |
P. Hiệp Tân | 72014 |
P. Tân Thới Hoà | 72015 |
P. Phú Trung | 72016 |
BCP. Tân Phú | 72050 |
BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
BC. KHL Tân Quý | 72052 |
BC. TMĐT Tân Bình | 72053 |
BC. Gò Dầu | 72054 |
BC. Tây Thạnh | 72055 |
BC. KCN Tân Bình | 72056 |
BC. Phú Thọ Hòa | 72057 |
QUẬN TÂN BÌNH | |
BC. Trung tâm quận Tân Bình | 72100 |
Quận ủy | 72101 |
Hội đồng nhân dân | 72102 |
Ủy ban nhân dân | 72103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 |
P. 4 | 72106 |
P. 1 | 72107 |
P. 2 | 72108 |
P. 15 | 72109 |
P. 13 | 72110 |
P. 12 | 72111 |
P. 14 | 72112 |
P. 11 | 72113 |
P. 10 | 72114 |
P. 9 | 72115 |
P. 8 | 72116 |
P. 6 | 72117 |
P. 7 | 72118 |
P. 5 | 72119 |
P. 3 | 72120 |
BCP. Tân Bình | 72150 |
BC. Phạm Văn Hai | 72151 |
BC. Tân Sơn Nhất | 72152 |
BC. Bà Queo | 72153 |
BC. Bàu Cát | 72154 |
BC. Hoàng Hoa Thám | 72155 |
BC. Bàu Cát | 72156 |
BC. Ly Thường Kiệt | 72157 |
BC. Bảy Hiền | 72158 |
BC. Chí Hòa | 72159 |
QUẬN PHÚ NHUẬN | |
BC. Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 |
Quận ủy | 72201 |
Hội đồng nhân dân | 72202 |
Ủy ban nhân dân | 72203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 |
P. 11 | 72206 |
P. 12 | 72207 |
P. 17 | 72208 |
P. 15 | 72209 |
P. 2 | 72210 |
P. 1 | 72211 |
P. 7 | 72212 |
P. 3 | 72213 |
P. 4 | 72214 |
P. 5 | 72215 |
P. 9 | 72216 |
P. 8 | 72217 |
P. 10 | 72218 |
P. 14 | 72219 |
P. 13 | 72220 |
BCP. Phú Nhuận | 72250 |
BC. Đông Ba | 72251 |
BC. Lê Văn Sỹ | 72252 |
QUẬN BÌNH THẠNH | |
BC. Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 |
Quận ủy | 72301 |
Hội đồng nhân dân | 72302 |
Ủy ban nhân dân | 72303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 |
P. 14 | 72306 |
P. 24 | 72307 |
P. 25 | 72308 |
P. 27 | 72309 |
P. 26 | 72310 |
P. 13 | 72311 |
P. 12 | 72312 |
P. 11 | 72313 |
P. 5 | 72314 |
P. 6 | 72315 |
P. 7 | 72316 |
P. 3 | 72317 |
P. 1 | 72318 |
P. 2 | 72319 |
P. 15 | 72320 |
P. 17 | 72321 |
P. 21 | 72322 |
P. 19 | 72323 |
P. 22 | 72324 |
P. 28 | 72325 |
BCP. Bình Thạnh | 72350 |
BCP. Trung Tâm 2 | 72351 |
BC. TTDVKH Gia Định 1 | 72352 |
BC. Thanh Đa | 72353 |
BC. Hàng Xanh | 72354 |
BC. Thị Nghè | 72355 |
QUẬN 3 | |
BC. Trung tâm Quận 3 | 72400 |
Quận ủy | 72401 |
Hội đồng nhân dân | 72402 |
Ủy ban nhân dân | 72403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72404 |
P. 5 | 72406 |
P. 6 | 72407 |
P. 8 | 72408 |
P. 14 | 72409 |
P. 12 | 72410 |
P. 11 | 72411 |
P. 13 | 72412 |
P. 10 | 72413 |
P. 9 | 72414 |
P. 7 | 72415 |
P. 4 | 72416 |
P. 3 | 72417 |
P. 2 | 72418 |
P. 1 | 72419 |
BCP. Quận 3 | 72450 |
BC. Vườn Xoài | 72451 |
BC. Nguyễn Văn Trôi | 72452 |
BC. Bàn Cờ | 72453 |
QUẬN 10 | |
BC. Trung tâm quận 10 | 72500 |
Quận ủy | 72501 |
Hội đồng nhân dân | 72502 |
Ủy ban nhân dân | 72503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72504 |
P. 14 | 72506 |
P. 9 | 72507 |
P. 10 | 72508 |
P. 11 | 72509 |
P. 12 | 72510 |
P. 13 | 72511 |
P. 15 | 72512 |
P. 8 | 72513 |
P. 7 | 72514 |
P. 6 | 72515 |
P. 5 | 72516 |
P. 4 | 72517 |
P. 3 | 72518 |
P. 2 | 72519 |
P. 1 | 72520 |
BCP. Quận 10 | 72550 |
BCP. Trung tâm 4 | 72551 |
BCP. Logistics | 72552 |
BC. KHL Chợ Lớn 2 | 72553 |
BC. Phú Thọ | 72555 |
BC. Bà Hạt | 72557 |
BC. Ngã Sáu Dân Chủ | 72558 |
BC. Sư Vạn Hạnh | 72559 |
BC. Hoà Hưng | 72560 |
BC. Ngô Quyền | 72561 |
QUẬN 11 | |
BC. Trung tâm quận 11 | 72600 |
Quận ủy | 72601 |
Hội đồng nhân dân | 72602 |
Ủy ban nhân dân | 72603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 |
P. 10 | 72606 |
P. 14 | 72607 |
P. 5 | 72608 |
P. 3 | 72609 |
P. 1 | 72610 |
P. 2 | 72611 |
P. 16 | 72612 |
P. 9 | 72613 |
P. 8 | 72614 |
P. 12 | 72615 |
P. 6 | 72616 |
P. 4 | 72617 |
P. 7 | 72618 |
P. 13 | 72619 |
P. 11 | 72620 |
P. 15 | 72621 |
BC. Đầm Sen | 72650 |
BC. Lạc Long Quân | 72651 |
BC. Phó Cơ Điều | 72652 |
BC. Tôn Thất Hiệp | 72653 |
BC. Lữ Gia | 72654 |
QUẬN 5 | |
BC. Trung tâm quận 5 | 72700 |
Quận ủy | 72701 |
Hội đồng nhân dân | 72702 |
Ủy ban nhân dân | 72703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72704 |
P. 8 | 72706 |
P. 7 | 72707 |
P. 1 | 72708 |
P. 2 | 72709 |
P. 3 | 72710 |
P. 4 | 72711 |
P. 9 | 72712 |
P. 12 | 72713 |
P. 11 | 72714 |
P. 15 | 72715 |
P. 14 | 72716 |
P. 13 | 72717 |
P. 10 | 72718 |
P. 6 | 72719 |
P. 5 | 72720 |
BCP. Quận 5 | 72750 |
BCP. Trung Tâm 3 | 72751 |
BCP. Quận 11 | 72752 |
BCP. Quận 6 | 72753 |
BC. TTDVKH Chợ Lớn | 72754 |
BCP. Quận 8 | 72755 |
BC. KHL Chợ Lớn 1 | 72756 |
BC. Nguyễn Tri Phương | 72757 |
BC. Nguyễn Duy Dương | 72758 |
BC. Nguyễn Trãi | 72759 |
BC. Lê Hồng Phong | 72760 |
BC. Hung Vương | 72761 |
QUẬN 4 | |
BC. Trung tâm Quận 4 | 72800 |
Quận ủy | 72801 |
Hội đồng nhân dân | 72802 |
Ủy ban nhân dân | 72803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72804 |
P. 12 | 72806 |
P. 9 | 72807 |
P. 6 | 72808 |
P. 5 | 72809 |
P. 2 | 72810 |
P. 1 | 72811 |
P. 3 | 72812 |
P. 4 | 72813 |
P. 8 | 72814 |
P. 10 | 72815 |
P. 14 | 72816 |
P. 15 | 72817 |
P. 16 | 72818 |
P. 18 | 72819 |
P. 13 | 72820 |
BCP. Quận 4 | 72850 |
BC. Khánh Hội | 72851 |
QUẬN 7 | |
BC. Trung tâm quận 7 | 72900 |
Quận ủy | 72901 |
Hội đồng nhân dân | 72902 |
Ủy ban nhân dân | 72903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72904 |
P. Phú Mỹ | 72906 |
P. Phú Thuận | 72907 |
P. Tân Phú | 72908 |
P. Tân Thuận Đông | 72909 |
P. Tân Thuận Tây | 72910 |
P. Tân Kiểng | 72911 |
P. Tân Hưng | 72912 |
P. Tân Quy | 72913 |
P. Bình Thuận | 72914 |
P. Tân Phong | 72915 |
BCP. Quận 7A | 72950 |
BCP. Quận 7B | 72951 |
BC. TTDVKH Nam Sài Gòn | 72952 |
BCP. Tân Hưng | 72953 |
BC. Phú Mỹ | 72956 |
BC. Tân Thuận Đông | 72957 |
BC. Tân Thuận | 72958 |
BC. Tân Quy Đông | 72959 |
BC. Tân Phong | 72960 |
QUẬN 8 | |
BC. Trung tâm quận 8 | 73000 |
Quận ủy | 73001 |
Hội đồng nhân dân | 73002 |
Ủy ban nhân dân | 73003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73004 |
P. 11 | 73006 |
P. 9 | 73007 |
P. 8 | 73008 |
P. 10 | 73009 |
P. 13 | 73010 |
P. 12 | 73011 |
P. 14 | 73012 |
P. 15 | 73013 |
P. 16 | 73014 |
P. 7 | 73015 |
P. 6 | 73016 |
P. 5 | 73017 |
P. 4 | 73018 |
P. 3 | 73019 |
P. 2 | 73020 |
P. 1 | 73021 |
BCP. Quận 8 | 73050 |
BC. Dã Tượng | 73052 |
BC. Chánh Hưng | 73053 |
BC. Rạch Ông | 73054 |
QUẬN 6 | |
BC. Trung tâm quận 6 | 73100 |
Quận ủy | 73101 |
Hội đồng nhân dân | 73102 |
Ủy ban nhân dân | 73103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73104 |
P. 1 | 73106 |
P. 2 | 73107 |
P. 3 | 73108 |
P. 4 | 73109 |
P. 5 | 73110 |
P. 6 | 73111 |
P. 9 | 73112 |
P. 8 | 73113 |
P. 7 | 73114 |
P. 10 | 73115 |
P. 11 | 73116 |
P. 12 | 73117 |
P. 13 | 73118 |
P. 14 | 73119 |
BC. Minh Phụng | 73150 |
BC. Lý Chiêu Hoàng | 73151 |
BC. Phú Lâm | 73152 |
HUYỆN NHÀ BÈ | |
BC. Trung tâm huyện Nhà Be | 73200 |
Huyện ủy | 73201 |
Hội đồng nhân dân | 73202 |
Ủy ban nhân dân | 73203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 |
TT. Nhà Bè | 73206 |
X. Phước Kiển | 73207 |
X. Phước Lộc | 73208 |
X. Nhơn Đức | 73209 |
X. Phú Xuân | 73210 |
X. Long Thới | 73211 |
X. Hiệp Phước | 73212 |
BCP. Nhà Be | 73250 |
BC. Phước Kiển | 73251 |
BC. Hiệp Phước | 73253 |
HUYỆN CẦN GIỜ | |
BC. Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 |
Huyện ủy | 73301 |
Hội đồng nhân dân | 73302 |
Ủy ban nhân dân | 73303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 |
TT. Cần Thạnh | 73306 |
X. Long Hòa | 73307 |
X. Thạnh An | 73308 |
X. Tam Thôn Hiệp | 73309 |
X. Bình Khánh | 73310 |
X. An Thới Đông | 73311 |
X. Ly Nhơn | 73312 |
BCP. Cần Giờ | 73350 |
BCP. Bình Khánh | 73351 |
BC. Cần Thạnh | 73352 |
BC. 30/4 | 73353 |
BC. Bình Khánh | 73354 |