Cập nhật mã bưu điện TPHCM mới nhất 2021

Mã bưu điện TPHCM

Danh sách mã bưu điện TPHCM, Thành Phố Hồ Chí Minh cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Quận, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Hồ Chí Minh70000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Bình Chánh71800
Huyện Cần Giờ73300
Huyện Củ Chi71600
Huyện Hóc Môn71700
Huyện Nhà Bè73200
Quận 171000
Quận 1072500
Quận 1172600
Quận 1271500
Quận 271100
Quận 372400
Quận 472800
Quận 572700
Quận 673100
Quận 772900
Quận 873000
Quận 971200
Quận Bình Tân71900
Quận Bình Thạnh72300
Quận Gò Vấp71400
Quận Phú Nhuận72200
Quận Tân Bình72100
Quận Tân Phú72000
Quận Thủ Đức71300
Cơ quan gán mãMã bưu chính / Zipcode
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)70001
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)70002
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70003
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70004
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)70005
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70007
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh70008
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)70010
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam70011
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)70030
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)70035
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh70036
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh70037
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)70040
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)70041
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)70042
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh70043
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh70045
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh70046
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh70047
P9, Văn phòng Bộ Công an70049
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)70052
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh70053
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh70054
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)70055
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh70056
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh70057
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh70058
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh70060
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh70061
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh70062
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh70063
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ70064
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)70065
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70066
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70067
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70068
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam70070
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70071
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70072
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)70073
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)70074
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam70087
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70088
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70089
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70090
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)70092
BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh70000
Ủy ban Kiểm tra thành ủy70101
Ban Tổ chức thành ủy70102
Ban Tuyên giáo thành ủy70103
Ban Dân vận thành ủy70104
Ban Nội chính thành ủy70105
Đảng ủy khối cơ quan70109
Thành ủy và Văn phòng thành ủy70110
Đảng ủy khối doanh nghiệp70111
Báo Sài Gòn Giải Phóng70116
Hội đồng nhân dân thành phố70121
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố70130
Tòa án nhân dân thành phố70135
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố70136
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV70137
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân70140
Sở Công Thương70141
Sở Kế hoạch và Đầu tư70142
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội70143
Sở Ngoại vụ70144
Sở Tài chính70145
Sở Thông tin và Truyền thông70146
Sở Văn hoá và Thể thao70147
Sở Du lịch70148
Công an thành phố70149
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố70150
Sở Nội vụ70151
Sở Tư pháp70152
Sở Giáo dục và Đào tạo70153
Sở Giao thông vận tải70154
Sở Khoa học và Công nghệ70155
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn70156
Sở Tài nguyên và Môi trường70157
Sở Xây dựng70158
Sở Quy hoạch – Kiến trúc70159
Sở Y tế70160
Bộ Tư lệnh Thành phố70161
Ban Dân tộc70162
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố70163
Thanh tra thành phố70164
Học viện Cán bộ thành phố70165
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)70166
Đài truyền hình thành phố70167
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố70168
Bảo hiểm xã hội thành phố70170
Cục Thuế70178
Cục Hải quan70179
Cục Thống kê70180
Kho bạc Nhà nước thành phố70181
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật70185
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị70186
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật70187
Liên đoàn Lao động thành phố70188
Hội Nông dân thành phố70189
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố70190
Thành Đoàn70191
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố70192
Hội Cựu chiến binh thành phố70193
Điểm phục vụ Bưu điện T7870199
Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len70200
Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ70201
Tổng LSQ. Ca-na-đa70202
Tổng LSQ. Cam-pu-chia70203
Tổng LSQ. Cô-oét70204
Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba70205
Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức70206
Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan70207
Tổng LSQ. Hàn Quốc70208
Tổng LSQ. Hoa Kỳ70209
Tổng LSQ. Hung-ga-ri70210
Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a70211
Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a70212
Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào70213
Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a70214
Tổng LSQ. Liên Bang Nga70215
Tổng LSQ. Nhật Bản70216
Tổng LSQ. Niu Di-lân70217
Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a70218
Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma70219
Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp70220
Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan70221
Tổng LSQ. Thụy Sỹ70222
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa70223
Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po70224
LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len70225
LSQ. Cộng hòa Áo70226
LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha70227
LSQ. Vương quốc Bỉ70228
LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan70229
LSQ. Cộng hòa Chi-lê70230
LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a70231
LSQ. Cộng hòa Hy Lạp70232
LSQ. Cộng hòa Man-ta70233
LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma70234
LSQ. Mông Cổ70235
LSQ. Vương quốc Na-uy70236
LSQ. Cộng hòa Nam Phi70237
LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan70238
LSQ. Cộng hòa Pa-lau70239
LSQ. Cộng hòa Phần Lan70240
LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin70241
LSQ. Cộng hòa Séc70242
LSQ. Cộng hòa Síp70243
LSQ. Thụy Điển70244
LSQ. U-crai-na70245
LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay70246
LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a70247
LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca70248
LSQ. Cộng hòa Su-đăng70249
LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo70250
LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha70251
LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua70252
QUẬN 1
BC. Trung tâm quận 171000
Quận ủy71001
Hội đồng nhân dân71002
Ủy ban nhân dân71003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71004
P. Bến Nghé71006
P. Đa Kao71007
P. Tân Định71008
P. Bến Thành71009
P. Nguyễn Thái Bình71010
P. Cầu Ông Lãnh71011
P. Phạm Ngũ Lão71012
P. Cô Giang71013
P. Nguyễn Cư Trinh71014
P. Cầu Kho71015
BCP. Quận 171050
BCP. TTDVKH Sài Gòn71051
BCP. Trung Tâm 171052
BCP. Quận 371053
BCP. Quận 471054
BC. KHL Sài Gòn71055
BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn71056
BC. Nguyễn Du71057
BC. Đa Kao71058
BC. Tân Định71059
BC. Bến Thành71060
BC. Trần Hưng Đạo71061
BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh71099
QUẬN 2
BC. Trung tâm quận 271100
Quận ủy71101
Hội đồng nhân dân71102
Ủy ban nhân dân71103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71104
P. An Phú71106
P. Thảo Điền71107
P. Bình An71108
P. An Khánh71109
P. Thủ Thiêm71110
P. An Lợi Đông71111
P. Bình Khánh71112
P. Bình Trưng Tây71113
P. Thạnh Mỹ Lợi71114
P. Cát Lái71115
P. Bình Trưng Đông71116
BCP. Quận 271150
BC. An Điền71151
BC. An Khánh71152
BC. Bình Trưng71153
BC. Cát Lái71154
BC. Tân Lập71155
QUẬN 9
BC. Trung tâm quận 971200
Quận ủy71201
Hội đồng nhân dân71202
Ủy ban nhân dân71203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71204
P. Hiệp Phú71206
P. Tăng Nhơn Phú A71207
P. Phước Long A71208
P. Phước Bình71209
P. Phước Long B71210
P. Tăng Nhơn Phú B71211
P. Phú Hữu71212
P. Long Trường71213
P. Long Phước71214
P. Trường Thạnh71215
P. Long Thạnh Mỹ71216
P. Long Bình71217
P. Tân Phú71218
BCP. Quận 971250
BC. Chợ Nho71251
BC. Phước Long71252
BC. Phước Bình71253
BC. Phú Hữu71254
BC. Cây Dầu71255
BC. Trường Thạnh71256
QUẬN THỦ ĐỨC
BC. Trung tâm quận Thủ Đức71300
Quận ủy71301
Hội đồng nhân dân71302
Ủy ban nhân dân71303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71304
P. Bình Thọ71306
P. Linh Chiểu71307
P. Linh Trung71308
P. Linh Xuân71309
P. Linh Tây71310
P. Tam Phú71311
P. Tam Bình71312
P. Bình Chiểu71313
P. Hiệp Bình Phước71314
P. Hiệp Bình Chánh71315
P. Linh Đông71316
P. Trường Thọ71317
BCP. Thủ Đức71350
BCP. Linh Trung71351
BCP. Bình Chiểu71352
BCP. Bình Triệu71353
BCP. TTDVKH Thủ Đức71354
BC. KHL Thủ Đức71355
BC. Bình Thọ71356
BC. Linh Trung71357
BC. Tam Bình71358
BC. Bình Chiểu71359
BC. Bình Triệu71360
QUẬN GÒ VẤP
BC. Trung tâm quận Gò Vấp71400
Quận ủy71401
Hội đồng nhân dân71402
Ủy ban nhân dân71403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71404
P. 1071406
P. 771407
P. 471408
P. 371409
P. 171410
P. 571411
P. 671412
P. 1771413
P. 1571414
P. 1371415
P. 1671416
P. 971417
P. 1471418
P. 871419
P. 1271420
P. 1171421
BCP. Gò Vấp71450
BC. KHL Nguyễn Oanh71451
BC. Trưng Nữ Vương71452
BC. Xóm Mới71453
BC. Lê Văn Thọ71454
BC. An Hội71455
BC. Thông Tây Hội71456
QUẬN 12
BC. Trung tâm quận 1271500
Quận ủy71501
Hội đồng nhân dân71502
Ủy ban nhân dân71503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71504
P. Tân Chánh Hiệp71506
P. Trung Mỹ Tây71507
P. Đông Hưng Thuận71508
P. Tân Hưng Thuận71509
P. Tân Thới Nhất71510
P. Tân Thới Hiệp71511
P. Hiệp Thành71512
P. Thới An71513
P. Thạnh Xuân71514
P. Thạnh Lộc71515
P. An Phú Đông71516
BCP. Quận 12 A71550
BCP. Quận 12 B71551
BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung71552
BC. Trung Mỹ Tây71553
BC. Quang Trung71554
BC. Nguyễn Văn Quá71555
BC. Bàu Nai71556
BC. Tân Thới Nhất71557
BC. Tân Thới Hiệp71558
BC. Hiệp Thành71559
BC. Nguyễn Thị Kiểu71560
BC. Hà Huy Giáp71561
BC. Ngã Tư Ga71562
HUYỆN CỦ CHI
BC. Trung tâm huyện Củ Chi71600
Huyện ủy71601
Hội đồng nhân dân71602
Ủy ban nhân dân71603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71604
TT. Củ Chi71606
X. Tân An Hội71607
X. Tân Thông Hội71608
X. Tân Phú Trung71609
X. Tân Thạnh Đông71610
X. Bình Mỹ71611
X. Hòa Phú71612
X. Trung An71613
X. Tân Thạnh Tây71614
X. Phước Vĩnh An71615
X. Phú Hòa Đông71616
X. Phạm Văn Cội71617
X. Nhuận Đức71618
X. An Nhơn Tây71619
X. An Phú71620
X. Phú Mỹ Hưng71621
X. Trung Lập Thượng71622
X. Trung Lập Hạ71623
X. Phước Thạnh71624
X. Thái Mỹ71625
X. Phước Hiệp71626
BCP. Củ Chi71650
BCP. TTDVKH Củ Chi71651
BCP. An Nhơn Tây71652
BCP. Tân Trung71653
BCP. Tân Phú Trung71654
BC. Thị Trấn Củ Chi71655
BC. Tân Phú Trung71656
BC. Tân Trung71657
BC. Phú Hòa Đông71658
BC. Phạm Văn Cội71659
BC. An Nhơn Tây71660
BC. An Phú71661
BC. Trung Lập71662
BC. Phước Thạnh71663
HUYỆN HÓC MÔN
BC. Trung tâm huyện Hóc Môn71700
Huyện ủy71701
Hội đồng nhân dân71702
Ủy ban nhân dân71703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71704
TT. Hóc Môn71706
X. Thới Tam Thôn71707
X. Đông Thạnh71708
X. Nhị Bình71709
X. Tân Hiệp71710
X. Tân Thới Nhì71711
X. Xuân Thới Sơn71712
X. Xuân Thới Thượng71713
X. Bà Điểm71714
X. Xuân Thới Đông71715
X. Trung Chánh71716
X. Tân Xuân71717
BCP. Hóc Môn A71750
BCP. Hóc Môn B71751
BC. TTDVKH Hóc Môn71752
BC. KHL Hóc Môn71753
BC. Đông Thạnh71754
BC. Nhị Xuân71755
BC. Bà Điểm71756
BC. An Sương71757
BC. Ngã Ba Bầu71758
BC. Trung Chánh71759
BC. Tân Thới Nhì71760
HUYỆN BÌNH CHÁNH
BC. Trung tâm huyện Bình Chánh71800
Huyện ủy71801
Hội đồng nhân dân71802
Ủy ban nhân dân71803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71804
TT. Tân Túc71806
X. Tân Quý Tây71807
X. An Phú Tây71808
X. Hưng Long71809
X. Quy Đức71810
X. Đa Phước71811
X. Phong Phú71812
X. Bình Hưng71813
X. Bình Chánh71814
X. Tân Kiên71815
X. Tân Nhựt71816
X. Lê Minh Xuân71817
X. Bình Lợi71818
X. Vĩnh Lộc B71819
X. Phạm Văn Hai71820
X. Vĩnh Lộc A71821
BCP. Tân Túc71850
BCP. Lê Minh Xuân71851
BCP. Hưng Long71852
BCP. Vĩnh Lộc71853
BCP. Phong Phú71854
BC. Chợ Đệm71855
BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh71856
BC. Quy Đức71857
BC. Phong Phú71858
BC. Bình Hưng71859
BC. Chợ Bình Chánh71860
BC. Láng Le71861
BC. Lê Minh Xuân71862
BC. Vĩnh Lộc71863
BC. Cầu Xáng71864
BĐVHX Láng Le 171865
QUẬN BÌNH TÂN
BC. Trung tâm quận Bình Tân71900
Quận ủy71901
Hội đồng nhân dân71902
Ủy ban nhân dân71903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71904
P. An Lạc71906
P. An Lạc A71907
P. Bình Trị Đông B71908
P. Tân Tạo A71909
P. Bình Trị Đông71910
P. Bình Trị Đông A71911
P. Binh Hưng Hoà A71912
P. Bình Hưng Hòa71913
P. Binh Hưng Hoà B71914
P. Tân Tạo71915
BCP. Bình Trị Đông71950
BCP. Gò Mây71951
BCP. An Lạc71952
BCP. Tân Tạo71953
BCP. TTDVKH Bình Chánh71954
BCP. Gò Xoài71955
BC. KHL Bình Tân71956
BC. Hồ Học Lãm71957
BC. Tên Lửa71958
BC. Bốn Xã71959
BC. Bình Trị Đông71960
BC. Bình Hưng Hòa71961
BC. Gò Xoài71962
BC. Gò Mây71963
BC. Bà Hom71964
BC. Tân Kiên71965
BC. An Lạc71966
BC. Mũi Tàu71967
QUẬN TÂN PHÚ
BC. Trung tâm quận Tân Phú72000
Quận ủy72001
Hội đồng nhân dân72002
Ủy ban nhân dân72003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72004
P. Hoà Thạnh72006
P. Tân Thành72007
P. Tân Sơn Nhì72008
P. Tây Thạnh72009
P. Sơn Kỳ72010
P. Tân Quý72011
P. Phú Thọ Hoà72012
P. Phú Thạnh72013
P. Hiệp Tân72014
P. Tân Thới Hoà72015
P. Phú Trung72016
BCP. Tân Phú72050
BCP. TTDVKH Gia Định 272051
BC. KHL Tân Quý72052
BC. TMĐT Tân Bình72053
BC. Gò Dầu72054
BC. Tây Thạnh72055
BC. KCN Tân Bình72056
BC. Phú Thọ Hòa72057
QUẬN TÂN BÌNH
BC. Trung tâm quận Tân Bình72100
Quận ủy72101
Hội đồng nhân dân72102
Ủy ban nhân dân72103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72104
P. 472106
P. 172107
P. 272108
P. 1572109
P. 1372110
P. 1272111
P. 1472112
P. 1172113
P. 1072114
P. 972115
P. 872116
P. 672117
P. 772118
P. 572119
P. 372120
BCP. Tân Bình72150
BC. Phạm Văn Hai72151
BC. Tân Sơn Nhất72152
BC. Bà Queo72153
BC. Bàu Cát72154
BC. Hoàng Hoa Thám72155
BC. Bàu Cát72156
BC. Ly Thường Kiệt72157
BC. Bảy Hiền72158
BC. Chí Hòa72159
QUẬN PHÚ NHUẬN
BC. Trung tâm quận Phú Nhuận72200
Quận ủy72201
Hội đồng nhân dân72202
Ủy ban nhân dân72203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72204
P. 1172206
P. 1272207
P. 1772208
P. 1572209
P. 272210
P. 172211
P. 772212
P. 372213
P. 472214
P. 572215
P. 972216
P. 872217
P. 1072218
P. 1472219
P. 1372220
BCP. Phú Nhuận72250
BC. Đông Ba72251
BC. Lê Văn Sỹ72252
QUẬN BÌNH THẠNH
BC. Trung tâm quận Bình Thạnh72300
Quận ủy72301
Hội đồng nhân dân72302
Ủy ban nhân dân72303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72304
P. 1472306
P. 2472307
P. 2572308
P. 2772309
P. 2672310
P. 1372311
P. 1272312
P. 1172313
P. 572314
P. 672315
P. 772316
P. 372317
P. 172318
P. 272319
P. 1572320
P. 1772321
P. 2172322
P. 1972323
P. 2272324
P. 2872325
BCP. Bình Thạnh72350
BCP. Trung Tâm 272351
BC. TTDVKH Gia Định 172352
BC. Thanh Đa72353
BC. Hàng Xanh72354
BC. Thị Nghè72355
QUẬN 3
BC. Trung tâm Quận 372400
Quận ủy72401
Hội đồng nhân dân72402
Ủy ban nhân dân72403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72404
P. 572406
P. 672407
P. 872408
P. 1472409
P. 1272410
P. 1172411
P. 1372412
P. 1072413
P. 972414
P. 772415
P. 472416
P. 372417
P. 272418
P. 172419
BCP. Quận 372450
BC. Vườn Xoài72451
BC. Nguyễn Văn Trôi72452
BC. Bàn Cờ72453
QUẬN 10
BC. Trung tâm quận 1072500
Quận ủy72501
Hội đồng nhân dân72502
Ủy ban nhân dân72503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72504
P. 1472506
P. 972507
P. 1072508
P. 1172509
P. 1272510
P. 1372511
P. 1572512
P. 872513
P. 772514
P. 672515
P. 572516
P. 472517
P. 372518
P. 272519
P. 172520
BCP. Quận 1072550
BCP. Trung tâm 472551
BCP. Logistics72552
BC. KHL Chợ Lớn 272553
BC. Phú Thọ72555
BC. Bà Hạt72557
BC. Ngã Sáu Dân Chủ72558
BC. Sư Vạn Hạnh72559
BC. Hoà Hưng72560
BC. Ngô Quyền72561
QUẬN 11
BC. Trung tâm quận 1172600
Quận ủy72601
Hội đồng nhân dân72602
Ủy ban nhân dân72603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72604
P. 1072606
P. 1472607
P. 572608
P. 372609
P. 172610
P. 272611
P. 1672612
P. 972613
P. 872614
P. 1272615
P. 672616
P. 472617
P. 772618
P. 1372619
P. 1172620
P. 1572621
BC. Đầm Sen72650
BC. Lạc Long Quân72651
BC. Phó Cơ Điều72652
BC. Tôn Thất Hiệp72653
BC. Lữ Gia72654
QUẬN 5
BC. Trung tâm quận 572700
Quận ủy72701
Hội đồng nhân dân72702
Ủy ban nhân dân72703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72704
P. 872706
P. 772707
P. 172708
P. 272709
P. 372710
P. 472711
P. 972712
P. 1272713
P. 1172714
P. 1572715
P. 1472716
P. 1372717
P. 1072718
P. 672719
P. 572720
BCP. Quận 572750
BCP. Trung Tâm 372751
BCP. Quận 1172752
BCP. Quận 672753
BC. TTDVKH Chợ Lớn72754
BCP. Quận 872755
BC. KHL Chợ Lớn 172756
BC. Nguyễn Tri Phương72757
BC. Nguyễn Duy Dương72758
BC. Nguyễn Trãi72759
BC. Lê Hồng Phong72760
BC. Hung Vương72761
QUẬN 4
BC. Trung tâm Quận 472800
Quận ủy72801
Hội đồng nhân dân72802
Ủy ban nhân dân72803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72804
P. 1272806
P. 972807
P. 672808
P. 572809
P. 272810
P. 172811
P. 372812
P. 472813
P. 872814
P. 1072815
P. 1472816
P. 1572817
P. 1672818
P. 1872819
P. 1372820
BCP. Quận 472850
BC. Khánh Hội72851
QUẬN 7
BC. Trung tâm quận 772900
Quận ủy72901
Hội đồng nhân dân72902
Ủy ban nhân dân72903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72904
P. Phú Mỹ72906
P. Phú Thuận72907
P. Tân Phú72908
P. Tân Thuận Đông72909
P. Tân Thuận Tây72910
P. Tân Kiểng72911
P. Tân Hưng72912
P. Tân Quy72913
P. Bình Thuận72914
P. Tân Phong72915
BCP. Quận 7A72950
BCP. Quận 7B72951
BC. TTDVKH Nam Sài Gòn72952
BCP. Tân Hưng72953
BC. Phú Mỹ72956
BC. Tân Thuận Đông72957
BC. Tân Thuận72958
BC. Tân Quy Đông72959
BC. Tân Phong72960
QUẬN 8
BC. Trung tâm quận 873000
Quận ủy73001
Hội đồng nhân dân73002
Ủy ban nhân dân73003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73004
P. 1173006
P. 973007
P. 873008
P. 1073009
P. 1373010
P. 1273011
P. 1473012
P. 1573013
P. 1673014
P. 773015
P. 673016
P. 573017
P. 473018
P. 373019
P. 273020
P. 173021
BCP. Quận 873050
BC. Dã Tượng73052
BC. Chánh Hưng73053
BC. Rạch Ông73054
QUẬN 6
BC. Trung tâm quận 673100
Quận ủy73101
Hội đồng nhân dân73102
Ủy ban nhân dân73103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73104
P. 173106
P. 273107
P. 373108
P. 473109
P. 573110
P. 673111
P. 973112
P. 873113
P. 773114
P. 1073115
P. 1173116
P. 1273117
P. 1373118
P. 1473119
BC. Minh Phụng73150
BC. Lý Chiêu Hoàng73151
BC. Phú Lâm73152
HUYỆN NHÀ BÈ
BC. Trung tâm huyện Nhà Be73200
Huyện ủy73201
Hội đồng nhân dân73202
Ủy ban nhân dân73203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73204
TT. Nhà Bè73206
X. Phước Kiển73207
X. Phước Lộc73208
X. Nhơn Đức73209
X. Phú Xuân73210
X. Long Thới73211
X. Hiệp Phước73212
BCP. Nhà Be73250
BC. Phước Kiển73251
BC. Hiệp Phước73253
HUYỆN CẦN GIỜ
BC. Trung tâm huyện Cần Giờ73300
Huyện ủy73301
Hội đồng nhân dân73302
Ủy ban nhân dân73303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73304
TT. Cần Thạnh73306
X. Long Hòa73307
X. Thạnh An73308
X. Tam Thôn Hiệp73309
X. Bình Khánh73310
X. An Thới Đông73311
X. Ly Nhơn73312
BCP. Cần Giờ73350
BCP. Bình Khánh73351
BC. Cần Thạnh73352
BC. 30/473353
BC. Bình Khánh73354