Cơ quan gán mã | Mã bưu chính / Zipcode |
BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa | 40000 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 40001 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy | 40002 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 40003 |
Ban Dân vận tỉnh ủy | 40004 |
Ban Nội chính tỉnh ủy | 40005 |
Đảng ủy khối cơ quan | 40009 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 40010 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp | 40011 |
Báo Thanh Hóa | 40016 |
Hội đồng nhân dân | 40021 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 40030 |
Tòa án nhân dân tỉnh | 40035 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 40036 |
Kiểm toán nhà nước khu vực XI | 40037 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 40040 |
Sở Công Thương | 40041 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 40042 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 40043 |
Sở Ngoại vụ | 40044 |
Sở Tài chính | 40045 |
Sở Thông tin và Truyền thông | 40046 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 40047 |
Công an tỉnh | 40049 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh | 40050 |
Sở Nội vụ | 40051 |
Sở Tư pháp | 40052 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 40053 |
Sở Giao thông vận tải | 40054 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 40055 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 40056 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 40057 |
Sở Xây dựng | 40058 |
Sở Y tế | 40060 |
Bộ chỉ huy Quân sự | 40061 |
Ban Dân tộc | 40062 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 40063 |
Thanh tra tỉnh | 40064 |
Trường chính trị tỉnh | 40065 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 40066 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 40067 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 40070 |
Cục Thuế | 40078 |
Cục Hải quan | 40079 |
Cục Thống kê | 40080 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh | 40081 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 40085 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 40086 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 40087 |
Liên đoàn Lao động tỉnh | 40088 |
Hội Nông dân tỉnh | 40089 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 40090 |
Tỉnh đoàn | 40091 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 40092 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh | 40093 |
THÀNH PHỐ THANH HÓA | |
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa | 40100 |
Thành ủy | 40101 |
Hội đồng nhân dân | 40102 |
Ủy ban nhân dân | 40103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40104 |
P. Hàm Rồng | 40106 |
P. Tào Xuyên | 40107 |
X. Thiệu Dương | 40108 |
P. Đông Cương | 40109 |
P. Đông Thọ | 40110 |
P. Trường Thi | 40111 |
P. Nam Ngạn | 40112 |
X. Hoằng Long | 40113 |
X. Hoằng Anh | 40114 |
X. Hoằng Lý | 40115 |
X. Thiệu Khánh | 40116 |
X. Thiệu Vân | 40117 |
X. Đông Lĩnh | 40118 |
P. Phú Sơn | 40119 |
P. Điện Biên | 40120 |
P. Ba Đình | 40121 |
P. Ngọc Trạo | 40122 |
P. Lam Sơn | 40123 |
P. Đông Hương | 40124 |
P. Đông Hải | 40125 |
X. Hoằng Quang | 40126 |
X. Hoằng Đại | 40127 |
X. Quảng Hưng | 40128 |
P. Đông Sơn | 40129 |
P. Đông Vệ | 40130 |
P. Quảng Thắng | 40131 |
P. Tân Sơn | 40132 |
X. Đông Tân | 40133 |
P. An Hoạch | 40134 |
X. Đông Hưng | 40135 |
X. Đông Vinh | 40136 |
X. Quảng Thịnh | 40137 |
X. Quảng Thành | 40138 |
X. Quảng Đông | 40139 |
X. Quảng Phú | 40140 |
X. Quảng Tâm | 40141 |
X. Quảng Cát | 40142 |
BCP. Thanh Hóa 1 | 40150 |
BCP. Thanh Hóa 2 | 40151 |
BCP. Thanh Hóa 3 | 40152 |
BC. Ba Voi | 40153 |
BC. Cầu Tào | 40154 |
BC. Chơ Môi | 40155 |
BC. Đội Cung | 40156 |
BC. Đông Vệ | 40157 |
BC. Ga Thanh Hóa | 40158 |
BC. Hàm Rồng | 40159 |
BC. Hàng Đồng | 40160 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 | 40161 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 | 40162 |
BC. Lai Thành | 40163 |
BC. Phú Sơn | 40164 |
BC. Hệ 1 Thanh Hoá | 40199 |
THÀNH PHỐ SẦM SƠN | |
BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn | 40200 |
Thành ủy | 40201 |
Hội đồng nhân dân | 40202 |
Ủy ban nhân dân | 40203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40204 |
P. Trường Sơn | 40206 |
P. Bắc Sơn | 40207 |
P. Trung Sơn | 40208 |
P. Quảng Cư | 40209 |
P. Quảng Tiến | 40210 |
P. Quảng Châu | 40211 |
P. Quảng Thọ | 40212 |
P. Quảng Vinh | 40213 |
X. Quảng Đại | 40214 |
X. Quảng Hùng | 40215 |
X. Quảng Minh | 40216 |
BCP. Sầm Sơn | 40250 |
BC. Quảng Tiến | 40251 |
HUYỆN HOẰNG HÓA | |
BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa | 40300 |
Huyện ủy | 40301 |
Hội đồng nhân dân | 40302 |
Ủy ban nhân dân | 40303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40304 |
TT. Bút Sơn | 40306 |
X. Hoằng Đạo | 40307 |
X. Hoằng Ngọc | 40308 |
X. Hoằng Đông | 40309 |
X. Hoằng Phụ | 40310 |
X. Hoằng Thanh | 40311 |
X. Hoằng Tiến | 40312 |
X. Hoằng Hải | 40313 |
X. Hoằng Trường | 40314 |
X. Hoằng Yến | 40315 |
X. Hoằng Hà | 40316 |
X. Hoằng Phúc | 40317 |
X. Hoằng Đạt | 40318 |
X. Hoằng Xuyên | 40319 |
X. Hoằng Đức | 40320 |
X. Hoằng Khê | 40321 |
X. Hoằng Quý | 40322 |
X. Hoằng Sơn | 40323 |
X. Hoằng Lương | 40324 |
X. Hoằng Trinh | 40325 |
X. Hoằng Trung | 40326 |
X. Hoằng Kim | 40327 |
X. Hoằng Khánh | 40328 |
X. Hoằng Xuân | 40329 |
X. Hoằng Phương | 40330 |
X. Hoằng Phú | 40331 |
X. Hoằng Giang | 40332 |
X. Hoằng Hơp | 40333 |
X. Hoằng Quỳ | 40334 |
X. Hoằng Cát | 40335 |
X. Hoằng Minh | 40336 |
X. Hoằng Vinh | 40337 |
X. Hoằng Đồng | 40338 |
X. Hoằng Thịnh | 40339 |
X. Hoằng Lộc | 40340 |
X. Hoằng Thái | 40341 |
X. Hoằng Thắng | 40342 |
X. Hoằng Lưu | 40343 |
X. Hoằng Thành | 40344 |
X. Hoằng Trạch | 40345 |
X. Hoằng Phong | 40346 |
X. Hoằng Tân | 40347 |
X. Hoằng Châu | 40348 |
BCP. Hoằng Hóa | 40375 |
BCP. Chơ Vực | 40376 |
BC. Hoằng Châu | 40377 |
BC. Nghĩa Trang | 40378 |
HUYỆN HẬU LỘC | |
BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc | 40400 |
Huyện ủy | 40401 |
Hội đồng nhân dân | 40402 |
Ủy ban nhân dân | 40403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40404 |
TT. Hậu Lộc | 40406 |
X. Xuân Lộc | 40407 |
X. Hòa Lộc | 40408 |
X. Hải Lộc | 40409 |
X. Minh Lộc | 40410 |
X. Phú Lộc | 40411 |
X. Thịnh Lộc | 40412 |
X. Hoa Lộc | 40413 |
X. Ngư Lộc | 40414 |
X. Đa Lộc | 40415 |
X. Hưng Lộc | 40416 |
X. Liên Lộc | 40417 |
X. Quang Lộc | 40418 |
X. Tuy Lộc | 40419 |
X. Phong Lộc | 40420 |
X. Cầu Lộc | 40421 |
X. Thành Lộc | 40422 |
X. Đồng Lộc | 40423 |
X. Đại Lộc | 40424 |
X. Châu Lộc | 40425 |
X. Triệu Lộc | 40426 |
X. Tiến Lộc | 40427 |
X. Lộc Sơn | 40428 |
X. Lộc Tân | 40429 |
X. Mỹ Lộc | 40430 |
X. Văn Lộc | 40431 |
X. Thuần Lộc | 40432 |
BCP. Hậu Lộc | 40450 |
BC. Đại Lộc | 40451 |
BC. Hoa Lộc | 40452 |
BC. Minh Lộc | 40453 |
HUYỆN NGA SƠN | |
BC. Trung tâm huyện Nga Sơn | 40500 |
Huyện ủy | 40501 |
Hội đồng nhân dân | 40502 |
Ủy ban nhân dân | 40503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40504 |
TT. Nga Sơn | 40506 |
X. Nga Yên | 40507 |
X. Nga Hải | 40508 |
X. Nga Liên | 40509 |
X. Nga Thành | 40510 |
X. Nga An | 40511 |
X. Nga Thái | 40512 |
X. Nga Phú | 40513 |
X. Nga Điền | 40514 |
X. Nga Giáp | 40515 |
X. Nga Thiện | 40516 |
X. Nga Trường | 40517 |
X. Nga Vịnh | 40518 |
X. Ba Đình | 40519 |
X. Nga Tiến | 40520 |
X. Nga Văn | 40521 |
X. Nga Thắng | 40522 |
X. Nga Mỹ | 40523 |
X. Nga Lĩnh | 40524 |
X. Nga Thạch | 40525 |
X. Nga Nhân | 40526 |
X. Nga Bạch | 40527 |
X. Nga Trung | 40528 |
X. Nga Hưng | 40529 |
X. Nga Thanh | 40530 |
X. Nga Thủy | 40531 |
X. Nga Tân | 40532 |
BCP. Nga Sơn | 40550 |
BC. Hói Đào | 40551 |
BC. Mai An Tiêm | 40552 |
BC. Nga Nhân | 40553 |
HUYỆN HÀ TRUNG | |
BC. Trung tâm huyện Hà Trung | 40600 |
Huyện ủy | 40601 |
Hội đồng nhân dân | 40602 |
Ủy ban nhân dân | 40603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40604 |
TT. Hà Trung | 40606 |
X. Hà Lai | 40607 |
X. Hà Châu | 40608 |
X. Hà Vinh | 40609 |
X. Hà Thanh | 40610 |
X. Hà Vân | 40611 |
X. Hà Dương | 40612 |
X. Hà Yên | 40613 |
X. Hà Bình | 40614 |
X. Hà Ninh | 40615 |
X. Hà Thái | 40616 |
X. Hà Lâm | 40617 |
X. Hà Phú | 40618 |
X. Hà Hải | 40619 |
X. Hà Ngọc | 40620 |
X. Hà Phong | 40621 |
X. Hà Bắc | 40622 |
X. Hà Long | 40623 |
X. Hà Giang | 40624 |
X. Hà Tiến | 40625 |
X. Hà Tân | 40626 |
X. Hà Lĩnh | 40627 |
X. Hà Đông | 40628 |
X. Hà Sơn | 40629 |
X. Hà Toại | 40630 |
BCP. Hà Trung | 40650 |
BC. Cầu Cừ | 40651 |
BC. Chơ Gũ | 40652 |
BC. Đò Lèn | 40653 |
THỊ XÃ BỈM SƠN | |
BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn | 40700 |
Thị ủy | 40701 |
Hội đồng nhân dân | 40702 |
Ủy ban nhân dân | 40703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40704 |
P. Ba Đình | 40706 |
P. Lam Sơn | 40707 |
P. Đông Sơn | 40708 |
X. Hà Lan | 40709 |
X. Quang Trung | 40710 |
P. Phú Sơn | 40711 |
P. Ngọc Trạo | 40712 |
P. Bắc Sơn | 40713 |
BCP. Bỉm Sơn | 40750 |
BC. Bắc Sơn | 40751 |
BC. Lam Sơn | 40752 |
HUYỆN ĐÔNG SƠN | |
BC. Trung tâm huyện Đông Sơn | 40800 |
Huyện ủy | 40801 |
Hội đồng nhân dân | 40802 |
Ủy ban nhân dân | 40803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40804 |
TT. Rừng Thông | 40806 |
X. Đông Tiến | 40807 |
X. Đông Thanh | 40808 |
X. Đông Khê | 40809 |
X. Đông Hoàng | 40810 |
X. Đông Ninh | 40811 |
X. Đông Anh | 40812 |
X. Đông Minh | 40813 |
X. Đông Thịnh | 40814 |
X. Đông Hòa | 40815 |
X. Đông Yên | 40816 |
X. Đông Văn | 40817 |
X. Đông Phú | 40818 |
X. Đông Quang | 40819 |
X. Đông Nam | 40820 |
BCP. Đông Sơn | 40850 |
HUYỆN THIỆU HÓA | |
BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa | 40900 |
Huyện ủy | 40901 |
Hội đồng nhân dân | 40902 |
Ủy ban nhân dân | 40903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40904 |
TT. Vạn Hà | 40906 |
X. Thiệu Nguyên | 40907 |
X. Thiệu Tân | 40908 |
X. Thiệu Hơp | 40909 |
X. Thiệu Thịnh | 40910 |
X. Thiệu Quang | 40911 |
X. Thiệu Duy | 40912 |
X. Thiệu Giang | 40913 |
X. Thiệu Long | 40914 |
X. Thiệu Phú | 40915 |
X. Thiệu Phúc | 40916 |
X. Thiệu Công | 40917 |
X. Thiệu Thành | 40918 |
X. Thiệu Ngọc | 40919 |
X. Thiệu Vũ | 40920 |
X. Thiệu Tiến | 40921 |
X. Thiệu Toán | 40922 |
X. Thiệu Minh | 40923 |
X. Thiệu Chính | 40924 |
X. Thiệu Hòa | 40925 |
X. Thiệu Tâm | 40926 |
X. Thiệu Viên | 40927 |
X. Thiệu Vận | 40928 |
X. Thiệu Đô | 40929 |
X. Thiệu Lý | 40930 |
X. Thiệu Trung | 40931 |
X. Thiệu Châu | 40932 |
X. Thiệu Giao | 40933 |
BCP. Thiệu Hóa | 40950 |
BC. Ba Chè | 40951 |
HUYỆN YÊN ĐỊNH | |
BC. Trung tâm huyện Yên Định | 41000 |
Huyện ủy | 41001 |
Hội đồng nhân dân | 41002 |
Ủy ban nhân dân | 41003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41004 |
TT. Quán Lào | 41006 |
X. Định Long | 41007 |
X. Định Hưng | 41008 |
X. Định Tân | 41009 |
X. Định Hải | 41010 |
X. Định Liên | 41011 |
X. Định Tăng | 41012 |
X. Định Tường | 41013 |
X. Định Bình | 41014 |
X. Định Hòa | 41015 |
X. Định Tiến | 41016 |
X. Định Thành | 41017 |
X. Định Công | 41018 |
X. Yên Thái | 41019 |
X. yên Ninh | 41020 |
X. Yên Lạc | 41021 |
X. Yên Thịnh | 41022 |
X. Yên Hùng | 41023 |
X. Yên Phong | 41024 |
X. Yên Trường | 41025 |
X. Yên Bái | 41026 |
X. Yên Phú | 41027 |
X. Yên Giang | 41028 |
X. Yên Tâm | 41029 |
X. Yên Trung | 41030 |
X. Yên Thọ | 41031 |
X. Quý Lộc | 41032 |
X. Yên Lâm | 41033 |
TT. Thống Nhất | 41034 |
BCP. Yên Định | 41050 |
BC. Kiểu | 41051 |
BC. Thống Nhất | 41052 |
HUYỆN VĨNH LỘC | |
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc | 41100 |
Huyện ủy | 41101 |
Hội đồng nhân dân | 41102 |
Ủy ban nhân dân | 41103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41104 |
TT. Vĩnh Lộc | 41106 |
X. Vĩnh Phúc | 41107 |
X. Vĩnh Hưng | 41108 |
X. Vĩnh Long | 41109 |
X. Vĩnh Quang | 41110 |
X. Vĩnh Yên | 41111 |
X. Vĩnh Tiến | 41112 |
X. Vĩnh Thành | 41113 |
X. Vĩnh Ninh | 41114 |
X. Vĩnh Khang | 41115 |
X. Vĩnh Hòa | 41116 |
X. Vĩnh Hùng | 41117 |
X. Vĩnh Tân | 41118 |
X. Vĩnh Thịnh | 41119 |
X. Vĩnh Minh | 41120 |
X. Vĩnh An | 41121 |
BCP. Vĩnh Lộc | 41150 |
BC. Bồng Trung | 41151 |
HUYỆN THẠCH THÀNH | |
BC. Trung tâm huyện Thạch Thành | 41200 |
Huyện ủy | 41201 |
Hội đồng nhân dân | 41202 |
Ủy ban nhân dân | 41203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41204 |
TT. Kim Tân | 41206 |
TT. Vân Du | 41207 |
X. Thành Vân | 41208 |
X. Thành Tân | 41209 |
X. Thành Trực | 41210 |
X. Thành Công | 41211 |
X. Thành Minh | 41212 |
X. Thành Vinh | 41213 |
X. Thành Yên | 41214 |
X. Thành Mỹ | 41215 |
X. Thạch Lâm | 41216 |
X. Thạch Tương | 41217 |
X. Thạch Quảng | 41218 |
X. Thạch Cẩm | 41219 |
X. Thạch Sơn | 41220 |
X. Thạch Bình | 41221 |
X. Thạch Định | 41222 |
X. Thạch Đồng | 41223 |
X. Thạch Long | 41224 |
X. Thành Hưng | 41225 |
X. Thành Kim | 41226 |
X. Thạch Tân | 41227 |
X. Thành Tiến | 41228 |
X. ThànhThọ | 41229 |
X. Thành Tâm | 41230 |
X. Thành An | 41231 |
X. Thành Long | 41232 |
X. Ngọc Trạo | 41233 |
BCP. Thạch Thành | 41250 |
BC. Thạch Quảng | 41251 |
BC. Vân Du | 41252 |
HUYỆN CẨM THỦY | |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy | 41300 |
Huyện ủy | 41301 |
Hội đồng nhân dân | 41302 |
Ủy ban nhân dân | 41303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41304 |
TT. Cẩm Thủy | 41306 |
X. Cẩm Phong | 41307 |
X. Cẩm Giang | 41308 |
X. Cẩm Tú | 41309 |
X. Cẩm Quý | 41310 |
X. Cẩm Lương | 41311 |
X. Cẩm Thành | 41312 |
X. Cẩm Liên | 41313 |
X. Cẩm Thạch | 41314 |
X. Cẩm Bình | 41315 |
X. Cẩm Châu | 41316 |
X. Cẩm Sơn | 41317 |
X. Cẩm Ngọc | 41318 |
X. Cẩm Long | 41319 |
X. Phúc Do | 41320 |
X. Cẩm Yên | 41321 |
X. Cẩm Tâm | 41322 |
X. Cẩm Tân | 41323 |
X. Cẩm Phú | 41324 |
X. Cẩm Vân | 41325 |
BCP. Cẩm Thủy | 41350 |
BC. Phố Vạc | 41351 |
BC. Phúc Do | 41352 |
HUYỆN BÁ THƯỚC | |
BC. Trung tâm huyện Bá Thước | 41400 |
Huyện ủy | 41401 |
Hội đồng nhân dân | 41402 |
Ủy ban nhân dân | 41403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41404 |
TT. Bá Thước | 41406 |
X. Lương Ngoại | 41407 |
X. Lương Nội | 41408 |
X. Hạ Trung | 41409 |
X. Tân Lập | 41410 |
X. Ban Công | 41411 |
X. Cổ Lũng | 41412 |
X. Lũng Cao | 41413 |
X. Thành Sơn | 41414 |
X. Lũng Niêm | 41415 |
X. Thành Lâm | 41416 |
X. Lâm Sa | 41417 |
X. Ái Thương | 41418 |
X. Điền Lư | 41419 |
X. Lương Trung | 41420 |
X. Điền Trung | 41421 |
X. Điền Hạ | 41422 |
X. Điền Thương | 41423 |
X. Điền Quang | 41424 |
X. Thiết Ống | 41425 |
X. Thiết Kế | 41426 |
X. Kỳ Tân | 41427 |
X. Văn Nho | 41428 |
BCP. Bá Thước | 41450 |
BC. Điền Lư | 41451 |
BC. Đồng Tâm | 41452 |
HUYỆN TRIỆU SƠN | |
BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn | 41500 |
Huyện ủy | 41501 |
Hội đồng nhân dân | 41502 |
Ủy ban nhân dân | 41503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41504 |
TT. Triệu Sơn | 41506 |
X. Minh Châu | 41507 |
X. Dân Lý | 41508 |
X. Minh Dân | 41509 |
X. Dân Quyền | 41510 |
X. Dân Lực | 41511 |
X. Thọ Thế | 41512 |
X. Thọ Phú | 41513 |
X. Thọ Vực | 41514 |
X. Xuân Thịnh | 41515 |
X. Xuân Lộc | 41516 |
X. Thọ Dân | 41517 |
X. Xuân Thọ | 41518 |
X. Thọ Ngọc | 41519 |
X. Thọ Cường | 41520 |
X. Thọ Sơn | 41521 |
X. Thọ Tiến | 41522 |
X. Bình Sơn | 41523 |
X. Thọ Bình | 41524 |
X. Hơp Lý | 41525 |
X. Hơp Tiến | 41526 |
X. Triệu Thành | 41527 |
X. Hơp Thành | 41528 |
X. Thọ Tân | 41529 |
X. Hơp Thắng | 41530 |
X. Minh Sơn | 41531 |
X. An Nông | 41532 |
X. Văn Sơn | 41533 |
X. Nông Trường | 41534 |
X. Tiến Nông | 41535 |
X. Thái Hòa | 41536 |
X. Tân Ninh | 41537 |
X. Khuyến Nông | 41538 |
X. Đồng Lơi | 41539 |
X. Đồng Tiến | 41540 |
X. Đồng Thắng | 41541 |
BCP. Triệu Sơn | 41550 |
BC. Chơ Đà | 41551 |
BC. Chơ Nưa | 41552 |
BC. Chơ Sim | 41553 |
HUYỆN THỌ XUÂN | |
BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân | 41600 |
Huyện ủy | 41601 |
Hội đồng nhân dân | 41602 |
Ủy ban nhân dân | 41603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41604 |
TT. Thọ Xuân | 41606 |
X. Hạnh Phúc | 41607 |
X. Xuân Thành | 41608 |
X. Xuân Tân | 41609 |
X. Xuân Lai | 41610 |
X. Xuân Yên | 41611 |
X. Xuân Trường | 41612 |
X. Xuân Hòa | 41613 |
X. Thọ Hải | 41614 |
X. Phú Yên | 41615 |
X. Xuân Lập | 41616 |
X. Xuân Minh | 41617 |
X. Thọ Thắng | 41618 |
X. Quảng Phú | 41619 |
X. Xuân Tín | 41620 |
X. Thọ Lập | 41621 |
X. Xuân Châu | 41622 |
X. Thọ Minh | 41623 |
X. Xuân Thiên | 41624 |
X. Xuân Lam | 41625 |
X. Thọ Diên | 41626 |
X. Thọ Lâm | 41627 |
TT. Lam Sơn | 41628 |
TT. Sao Vàng | 41629 |
X. Thọ Xương | 41630 |
X. Xuân Bái | 41631 |
X. Xuân Phú | 41632 |
X. Xuân Thắng | 41633 |
X. Xuân Hưng | 41634 |
X. Xuân Sơn | 41635 |
X. Xuân Giang | 41636 |
X. Xuân Quang | 41637 |
X. Tây Hồ | 41638 |
X. Nam Giang | 41639 |
X. Thọ Lộc | 41640 |
X. Bắc Lương | 41641 |
X. Thọ Nguyên | 41642 |
X. Xuân Phong | 41643 |
X. Xuân Khánh | 41644 |
X. Thọ Trường | 41645 |
X. Xuân Vinh | 41646 |
BCP. Thọ Xuân | 41675 |
BC. Chơ Sánh | 41676 |
BC. Mục Sơn | 41677 |
BC. Sao Vàng | 41678 |
BC. Tứ Trụ | 41679 |
BC. Xuân Lai | 41680 |
HUYỆN NGỌC LẶC | |
BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc | 41700 |
Huyện ủy | 41701 |
Hội đồng nhân dân | 41702 |
Ủy ban nhân dân | 41703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41704 |
TT. Ngọc Lặc | 41706 |
X. Cao Ngọc | 41718 |
X. Cao Thịnh | 41710 |
X. Đồng Thịnh | 41713 |
X. Kiên Thọ | 41727 |
X. Lam Sơn | 41721 |
X. Lộc Thịnh | 41711 |
X. Minh Sơn | 41720 |
X. Minh Tiến | 41722 |
X. Mỹ Tân | 41717 |
X. Ngọc Khê | 41707 |
X. Ngọc Liên | 41712 |
X. Ngọc Sơn | 41708 |
X. Ngọc Trung | 41709 |
X. Nguyệt Ấn | 41723 |
X. Phúc Thịnh | 41726 |
X. Phùng Giáo | 41724 |
X. Phùng Minh | 41725 |
X. Quang Trung | 41714 |
X. Thạch Lập | 41716 |
X. Thúy Sơn | 41715 |
X. Vân Âm | 41719 |
BCP. Ngọc Lặc | 41750 |
BC. Phố Xi | 41751 |
BC. Minh Tiến | 41752 |
BC. Phố 1 | 41753 |
HUYỆN LANG CHÁNH | |
BC. Trung tâm huyện Lang Chánh | 41800 |
Huyện ủy | 41801 |
Hội đồng nhân dân | 41802 |
Ủy ban nhân dân | 41803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41804 |
TT. Lang Chánh | 41806 |
X. Đồng Lương | 41807 |
X. Quang Hiến | 41808 |
X. Tân Phúc | 41809 |
X. Tam Văn | 41810 |
X. Lâm Phú | 41811 |
X. Yên Khương | 41812 |
X. Yên Thắng | 41813 |
X. Trí Nang | 41814 |
X. Giao An | 41815 |
X. Giao Thiện | 41816 |
BCP. Lang Chánh | 41850 |
HUYỆN QUAN HÓA | |
BC. Trung tâm huyện Quan Hóa | 41900 |
Huyện ủy | 41901 |
Hội đồng nhân dân | 41902 |
Ủy ban nhân dân | 41903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41904 |
TT. Quan Hóa | 41906 |
X. Xuân Phú | 41907 |
X. Phú Nghiêm | 41908 |
X. Hồi Xuân | 41909 |
X. Nam Xuân | 41910 |
X. Nam Động | 41911 |
X. Thiên Phủ | 41912 |
X. Hiền Kiệt | 41913 |
X. Hiền Chung | 41914 |
X. Nam Tiến | 41915 |
X. Thanh Xuân | 41916 |
X. Phú Xuân | 41917 |
X. Phú Lệ | 41918 |
X. Phú Sơn | 41919 |
X. Phú Thanh | 41920 |
X. Trung Thành | 41921 |
X. Thành Sơn | 41922 |
X. Trung Sơn | 41923 |
BCP. Quan Hóa | 41950 |
HUYỆN QUAN SƠN | |
BC. Trung tâm huyện Quan Sơn | 42000 |
Huyện ủy | 42001 |
Hội đồng nhân dân | 42002 |
Ủy ban nhân dân | 42003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42004 |
TT. Quan Sơn | 42006 |
X. Trung Thương | 42007 |
X. Trung Tiến | 42008 |
X. Trung Hạ | 42009 |
X. Trung Xuân | 42010 |
X. Sơn Lư | 42011 |
X. Tam Lư | 42012 |
X. Sơn Hà | 42013 |
X. Tam Thanh | 42014 |
X. Sơn Điện | 42015 |
X. Mường Mìn | 42016 |
X. Na Mèo | 42017 |
X. Sơn Thủy | 42018 |
BCP. Quan Sơn | 42050 |
BC. Na Mèo | 42051 |
HUYỆN MƯỜNG LÁT | |
BC. Trung tâm huyện Mường Lát | 42100 |
Huyện ủy | 42101 |
Hội đồng nhân dân | 42102 |
Ủy ban nhân dân | 42103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42104 |
TT. Mường Lát | 42106 |
X. Trung Lý | 42107 |
X. Mường Lý | 42108 |
X. Tam Chung | 42109 |
X. Tén Tằn | 42110 |
X. Nhi Sơn | 42111 |
X. Pù Nhi | 42112 |
X. Quang Chiểu | 42113 |
X. Mường Chanh | 42114 |
BCP. Mường Lát | 42150 |
HUYỆN THƯỜNG XUÂN | |
BC. Trung tâm huyện Thường Xuân | 42200 |
Huyện ủy | 42201 |
Hội đồng nhân dân | 42202 |
Ủy ban nhân dân | 42203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42204 |
TT. Thường Xuân | 42206 |
X. Xuân Dương | 42207 |
X. Ngọc Phụng | 42208 |
X. Xuân Cẩm | 42209 |
X. Lương Sơn | 42210 |
X. Yên Nhân | 42211 |
X. Bát Mọt | 42212 |
X. Vạn Xuân | 42213 |
X. Thọ Thanh | 42214 |
X. Xuân Cao | 42215 |
X. Xuân Lẹ | 42216 |
X. Xuân Chinh | 42217 |
X. Xuân Lộc | 42218 |
X. Luận Khê | 42219 |
X. Luận Thành | 42220 |
X. Tân Thành | 42221 |
X. Xuân Thắng | 42222 |
BCP. Thường Xuân | 42250 |
BC. Cưa Đặt | 42251 |
HUYỆN NÔNG CỐNG | |
BC. Trung tâm huyện Nông Cống | 42300 |
Huyện ủy | 42301 |
Hội đồng nhân dân | 42302 |
Ủy ban nhân dân | 42303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42304 |
TT. Nông Cống | 42306 |
X. Vạn Thiện | 42307 |
X. Trường Minh | 42308 |
X. Trường Trung | 42309 |
X. Minh Khôi | 42310 |
X. Minh Nghĩa | 42311 |
X. Vạn Hòa | 42312 |
X. Tế Lơi | 42313 |
X. Tế Nông | 42314 |
X. Tế Tân | 42315 |
X. Trung Ý | 42316 |
X. Hoàng Giang | 42317 |
X. Hoàng Sơn | 42318 |
X. Tân Phúc | 42319 |
X. Tân Thọ | 42320 |
X. Tân Khang | 42321 |
X. Trung Thành | 42322 |
X. Tế Thắng | 42323 |
X. Trung Chính | 42324 |
X. Vạn Thắng | 42325 |
X. Thăng Long | 42326 |
X. Thăng Thọ | 42327 |
X. Thăng Bình | 42328 |
X. Trường Sơn | 42329 |
X. Trường Giang | 42330 |
X. Tương Văn | 42331 |
X. Tương Lĩnh | 42332 |
X. Tương Sơn | 42333 |
X. Công Liêm | 42334 |
X. Công Chính | 42335 |
X. Công Bình | 42336 |
X. Yên Mỹ | 42337 |
BCP. Nông Cống | 42350 |
BC. Cầu Quan | 42351 |
BC. Trường Sơn | 42352 |
BĐVHX Lê Đình Chinh | 42353 |
HUYỆN NHƯ THANH | |
BC. Trung tâm huyện Như Thanh | 42400 |
Huyện ủy | 42401 |
Hội đồng nhân dân | 42402 |
Ủy ban nhân dân | 42403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42404 |
TT. Bến Sung | 42406 |
X. Phú Nhuận | 42407 |
X. Mậu Lâm | 42408 |
X. Phương Nghi | 42409 |
X. Xuân Du | 42410 |
X. Cán Khê | 42411 |
X. Xuân Thọ | 42412 |
X. Xuân Khang | 42413 |
X. Hải Long | 42414 |
X. Hải Vân | 42415 |
X. Xuân Thái | 42416 |
X. Xuân Phúc | 42417 |
X. Yên Thọ | 42418 |
X. Yên Lạc | 42419 |
X. Phúc Đường | 42420 |
X. Thanh Tân | 42421 |
X. Thanh Kỳ | 42422 |
BCP. Như Thanh | 42450 |
BĐVHX Thanh Tân 2 | 42451 |
HUYỆN NHƯ XUÂN | |
BC. Trung tâm huyện Như Xuân | 42500 |
Huyện ủy | 42501 |
Hội đồng nhân dân | 42502 |
Ủy ban nhân dân | 42503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42504 |
TT. Yên Cát | 42506 |
X. Tân Bình | 42507 |
X. Yên Lễ | 42508 |
X. Thương Ninh | 42509 |
X. Cát Tân | 42510 |
X. Hóa Quỳ | 42511 |
X. Cát Vân | 42512 |
X. Thanh Xuân | 42513 |
X. Thanh Sơn | 42514 |
X. Thanh Quân | 42515 |
X. Thanh Phong | 42516 |
X. Thanh Lâm | 42517 |
X. Thanh Hòa | 42518 |
X. Xuân Quỳ | 42519 |
X. Bình Lương | 42520 |
X. Xuân Hòa | 42521 |
X. Xuân Bình | 42522 |
X. Bãi Trành | 42523 |
BCP. Như Xuân | 42550 |
HUYỆN QUẢNG XƯƠNG | |
BC. Trung tâm huyện Quảng Xương | 42600 |
Huyện ủy | 42601 |
Hội đồng nhân dân | 42602 |
Ủy ban nhân dân | 42603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42604 |
TT. Quảng Xương | 42606 |
X. Quảng Đức | 42607 |
X. Quảng Giao | 42608 |
X. Quảng Định | 42609 |
X. Quảng Tân | 42610 |
X. Quảng Trạch | 42611 |
X. Quảng Phong | 42612 |
X. Quảng Hòa | 42613 |
X. Quảng Yên | 42614 |
X. Quảng Long | 42615 |
X. Quảng Hơp | 42616 |
X. Quảng Ninh | 42617 |
X. Quảng Nhân | 42618 |
X. Quảng Hải | 42619 |
X. Quảng Lưu | 42620 |
X. Quảng Bình | 42621 |
X. Quảng Văn | 42622 |
X. Quảng Ngọc | 42623 |
X. Quảng Phúc | 42624 |
X. Quảng Vọng | 42625 |
X. Quảng Trường | 42626 |
X. Quảng Lĩnh | 42627 |
X. Quảng Lộc | 42628 |
X. Quảng Thái | 42629 |
X. Quảng Lơi | 42630 |
X. Quảng Khê | 42631 |
X. Quảng Thạch | 42632 |
X. Quảng Chính | 42633 |
X. Quảng Trung | 42634 |
X. Quảng Nham | 42635 |
BCP. Quảng Xương | 42650 |
BC. Chơ Ghép | 42651 |
BC. Vân Trinh | 42652 |
HUYỆN TĨNH GIA | |
BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia | 42700 |
Huyện ủy | 42701 |
Hội đồng nhân dân | 42702 |
Ủy ban nhân dân | 42703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42704 |
TT. Tĩnh Gia | 42706 |
X. Hải Hòa | 42707 |
X. Ninh Hải | 42708 |
X. Hải Nhân | 42709 |
X. Định Hải | 42710 |
X. Hải Lĩnh | 42711 |
X. Tân Dân | 42712 |
X. Hải An | 42713 |
X. Triêu Dương | 42714 |
X. Hải Ninh | 42715 |
X. Hải Châu | 42716 |
X. Thanh Thủy | 42717 |
X. Thanh Sơn | 42718 |
X. Ngọc Lĩnh | 42719 |
X. Anh Sơn | 42720 |
X. Hùng Sơn | 42721 |
X. Các Sơn | 42722 |
X. Phú Sơn | 42723 |
X. Nguyên Bình | 42724 |
X. Bình Minh | 42725 |
X. Hải Thanh | 42726 |
X. Hải Bình | 42727 |
X. Xuân Lâm | 42728 |
X. Phú Lâm | 42729 |
X. Trúc Lâm | 42730 |
X. Tùng Lâm | 42731 |
X. Tân Trường | 42732 |
X. Mai Lâm | 42733 |
X. Tĩnh Hải | 42734 |
X. Hải Yến | 42735 |
X. Trường Lâm | 42736 |
X. Hải Thương | 42737 |
X. Hải Hà | 42738 |
X. Nghi Sơn | 42739 |
BCP. Tĩnh Gia | 42750 |
BC. Chơ Kho | 42751 |
BC. Mai Lâm | 42752 |
BC. Nghi Sơn | 42753 |