Mã bưu điện Thái Bình
Danh sách mã bưu điện Thái Bình cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode .
Tỉnh / Thành phố Mã bưu chính / Zipcode Mã bưu điện Thái Bình 6000 Quận / Huyện Mã bưu chính / Zipcode Huyện Đông Hưng 6800 Huyện Hưng Hà 6700 Huyện Kiến Xương 6200 Huyện Quỳnh Phụ 6600 Huyện Thái Thụy 6400 Huyện Tiền Hải 6300 Huyện Vũ Thư 6900 Thành phố Thái Bình 6100
Cơ quan gán mã Mã bưu chính / Zipcode BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình 6000 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 6001 Ban Tổ chức tỉnh ủy 6002 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 6003 Ban Dân vận tỉnh ủy 6004 Ban Nội chính tỉnh ủy 6005 Đảng ủy khối cơ quan 6009 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 6010 Đảng ủy khối doanh nghiệp 6011 Báo Thái Bình 6016 Hội đồng nhân dân 6021 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 6030 Tòa án nhân dân tỉnh 6035 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 6036 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 6040 Sở Công Thương 6041 Sở Kế hoạch và Đầu tư 6042 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 6043 Sở Ngoại vụ 6044 Sở Tài chính 6045 Sở Thông tin và Truyền thông 6046 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 6047 Công an tỉnh 6049 Sở Nội vụ 6051 Sở Tư pháp 6052 Sở Giáo dục và Đào tạo 6053 Sở Giao thông vận tải 6054 Sở Khoa học và Công nghệ 6055 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 6056 Sở Tài nguyên và Môi trường 6057 Sở Xây dựng 6058 Sở Y tế 6060 Bộ chỉ huy Quân sự 6061 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 6063 Thanh tra tỉnh 6064 Trường chính trị tỉnh Thái Bình 6065 Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam 6066 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 6067 Bảo hiểm Xã hội tỉnh 6070 Cục Thuế 6078 Chi Cục Hải quan 6079 Cục Thống kê 6080 Kho bạc Nhà nước tỉnh 6081 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 6085 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 6086 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 6087 Liên đoàn Lao động tỉnh 6088 Hội Nông dân tỉnh 6089 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 6090 Tỉnh đoàn 6091 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 6092 Hội Cựu chiến binh tỉnh 6093 THÀNH PHỐ THÁI BÌNH BC. Trung tâm thành phố Thái Bình 6100 Thành ủy 6101 Hội đồng nhân dân 6102 Ủy ban nhân dân 6103 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6104 P. Trần Hưng Đạo 6106 P. Đề Thám 6107 P. Bồ Xuyên 6108 P. Lê Hồng Phong 6109 P. Hoàng Diệu 6110 X. Đông Mỹ 6111 X. Đông Thọ 6112 X. Đông Hòa 6113 P. Tiền Phong 6114 X. Tân Bình 6115 X. Phú Xuân 6116 P. Phú Khánh 6117 P. Kỳ Bá 6118 X. Vũ Phúc 6119 X. Vũ Chính 6120 P. Quang Trung 6121 P. Trần Lãm 6122 X. Vũ Lạc 6123 X. Vũ Đông 6124 BCP. Thái Bình 6050 BC. KHL Thái Bình 6051 BC. An Lê 6052 BC. Chơ Đác 6053 BC. HCC Thái Bình 6098 BC. Hệ 1 Thái Bình 6199 HUYỆN KIẾN XƯƠNG BC. Trung tâm huyện Kiến Xương 6200 Huyện ủy 6201 Hội đồng nhân dân 6202 Ủy ban nhân dân 6203 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6204 TT. Thanh Nê 6206 X. An Bồi 6207 X. Bình Minh 6208 X. Hòa Bình 6209 X. Đình Phùng 6210 X. Nam Cao 6211 X. Thương Hiền 6212 X. Lê Lơi 6213 X. Quyết Tiến 6214 X. Hồng Thái 6215 X. Trà Giang 6216 X. Quốc Tuấn 6217 X. An Bình 6218 X. Vũ Tây 6219 X. Vũ Sơn 6220 X. Vũ Lê 6221 X. Bình Nguyên 6222 X. Thanh Tân 6223 X. Quang Lịch 6224 X. Vũ An 6225 X. Vũ Ninh 6226 X. Vũ Quí 6227 X. Vũ Trung 6228 X. Vũ Thắng 6229 X. Vũ Hòa 6230 X. Quang Bình 6231 X. Vũ Công 6232 X. Vũ Bình 6233 X. Minh Tân 6234 X. Bình Thanh 6235 X. Hồng Tiến 6236 X. Bình Định 6237 X. Nam Bình 6238 X. Quang Hưng 6239 X. Quang Trung 6240 X. Minh Hưng 6241 X. Quang Minh 6242 BCP. Kiến Xương 6250 BC. Chơ Lụ 6251 BC. Chơ Soc 6252 BC. Chơ Gốc 6253 HUYỆN TIỀN HẢI BC. Trung tâm huyện Tiền Hải 6300 Huyện ủy 6301 Hội đồng nhân dân 6302 Ủy ban nhân dân 6303 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6304 TT. Tiền Hải 6306 X. Tây Sơn 6307 X. Đông Cơ 6308 X. Đông Minh 6309 X. Đông Hoàng 6310 X. Đông Long 6311 X. Đông Hải 6312 X. Đông Trà 6313 X. Đông Xuyên 6314 X. Đông Quí 6315 X. Đông Trung 6316 X. Đông Phong 6317 X. Tây Ninh 6318 X. Tây Lương 6319 X. Vũ Lăng 6320 X. Tây An 6321 X. An Ninh 6322 X. Tây Giang 6323 X. Phương Công 6324 X. Tây Phong 6325 X. Vân Trường 6326 X. Bắc Hải 6327 X. Nam Hải 6328 X. Nam Hà 6329 X. Nam Chính 6330 X. Nam Hồng 6331 X. Nam Trung 6332 X. Nam Hưng 6333 X. Nam Phú 6334 X. Nam Thịnh 6335 X. Nam Thắng 6336 X. Nam Thanh 6337 X. Nam Cường 6338 X. Tây Tiến 6339 X. Đông Lâm 6340 BCP. Tiền Hải 6350 BC. Đồng Châu 6351 BC. Hướng Tân 6352 BC. Kênh Xuyên 6353 BC. Trung Đồng 6354 HUYỆN THÁI THỤY BC. Trung tâm huyện Thái Thụy 6400 Huyện ủy 6401 Hội đồng nhân dân 6402 Ủy ban nhân dân 6403 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6404 TT. Diêm Điền 6406 X. Thụy Lương 6407 X. Thụy Hải 6408 X. Thụy Xuân 6409 X. Thụy An 6410 X. Thụy Trường 6411 X. Thụy Tân 6412 X. Thụy Dũng 6413 X. Thụy Hồng 6414 X. Hồng Quỳnh 6415 X. Thụy Quỳnh 6416 X. Thụy Trình 6417 X. Thụy Bình 6418 X. Thụy Văn 6419 X. Thụy Việt 6420 X. Thụy Hưng 6421 X. Thụy Ninh 6422 X. Thụy Chính 6423 X. Thụy Dân 6424 X. Thụy Phúc 6425 X. Thụy Dương 6426 X. Thụy Sơn 6427 X. Thụy Phong 6428 X. Thụy Duyên 6429 X. Thụy Thanh 6430 X. Thái Giang 6431 X. Thái Sơn 6432 X. Thái Hà 6433 X. Thái Phúc 6434 X. Thái Dương 6435 X. Thái Hồng 6436 X. Thái Thuần 6437 X. Thái Học 6438 X. Thái Thịnh 6439 X. Thái Thành 6440 X. Thái Thọ 6441 X. Mỹ Lộc 6442 X. Thái Đô 6443 X. Thái Hoà 6444 X. Thái An 6445 X. Thái Xuyên 6446 X. Thái Tân 6447 X. Thái Hưng 6448 X. Thái Nguyên 6449 X. Thái Thuỷ 6450 X. Thụy Liên 6451 X. Thụy Hà 6452 X. Thái Thương 6453 BCP. Thái Thụy 6475 BC. Thụy Xuân 6476 BC. Chơ Giành 6477 BC. Thụy Phong 6478 BC. Chơ Thương 6479 BC. Chơ Tây 6480 BC. Thái Hòa 6481 BC. Cầu Cau 6482 HUYỆN QUỲNH PHỤ BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ 6600 Huyện ủy 6601 Hội đồng nhân dân 6602 Ủy ban nhân dân 6603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6604 TT. Quỳnh Côi 6606 X. Quỳnh Hồng 6607 X. Quỳnh Minh 6608 X. An Thái 6609 X. An Khê 6610 X. An Đồng 6611 X. An Hiệp 6612 X. Quỳnh Thọ 6613 X. Quỳnh Hoa 6614 X. Quỳnh Giao 6615 X. Quỳnh Hoàng 6616 X. Quỳnh Lâm 6617 X. Quỳnh Ngọc 6618 X. Quỳnh Khê 6619 X. Quỳnh Sơn 6620 X. Quỳnh Châu 6621 X. Quỳnh Mỹ 6622 X. Quỳnh Nguyên 6623 X. Quỳnh Bảo 6624 X. Quỳnh Trang 6625 X. Quỳnh Hưng 6626 X. Quỳnh Hải 6627 X. Quỳnh Hội 6628 X. Quỳnh Xá 6629 X. An Vinh 6630 X. Đông Hải 6631 X. An Tràng 6632 X. Đồng Tiến 6633 X. An Mỹ 6634 X. An Dục 6635 X. An Thanh 6636 X. An Vũ 6637 X. An Lê 6638 TT. An Bài 6639 X. An Quí 6640 X. An ấp 6641 X. An Cầu 6642 X. An Ninh 6643 BCP. Quỳnh Phụ 6650 BC. Chơ Mụa 6651 BC. Bến Hiệp 6652 BC. Quỳnh Lang 6653 BC. Chơ Hới 6654 BC. Cầu Vật 6655 BC. Tư Môi 6656 HUYỆN HƯNG HÀ BC. Trung tâm huyện Hưng Hà 6700 Huyện ủy 6701 Hội đồng nhân dân 6702 Ủy ban nhân dân 6703 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6704 TT. Hưng Hà 6706 X. Minh Khai 6707 X. Hồng Lĩnh 6708 X. Hoà Bình 6709 X. Chi Lăng 6710 X. Tây Đô 6711 X. Thống Nhất 6712 X. Đông Đô 6713 X. Bắc Sơn 6714 X. Văn Cẩm 6715 X. Duyên Hải 6716 X. Dân Chủ 6717 X. Điệp Nông 6718 X. Hùng Dũng 6719 X. Đoan Hùng 6720 X. Tân Tiến 6721 X. Phúc Khánh 6722 X. Hòa Tiến 6723 X. Cộng Hòa 6724 X. Canh Tân 6725 X. Tân Lê 6726 TT. Hưng Nhân 6727 X. Tân Hòa 6728 X. Liên Hiệp 6729 X. Tiến Đức 6730 X. Thái Hưng 6731 X. Hồng An 6732 X. Thái Phương 6733 X. Kim Chung 6734 X. Minh Tân 6735 X. Độc Lập 6736 X. Minh Hòa 6737 X. Hồng Minh 6738 X. Chí Hòa 6739 X. Văn Lang 6740 BCP Hưng Hà 6750 BC. Cống Rút 6751 BC. Hưng Nhân 6752 BC. Chơ Nhội 6753 BC. Chiều Dương 6754 HUYỆN ĐÔNG HƯNG BC. Trung tâm huyện Đông Hưng 6800 Huyện ủy 6801 Hội đồng nhân dân 6802 Ủy ban nhân dân 6803 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6804 TT. Đông Hưng 6806 X. Đông Xá 6807 X. Đông Cường 6808 X. Đông Phương 6809 X. Đông Sơn 6810 X. Đông La 6811 X. Liên Giang 6812 X. Đô Lương 6813 X. An Châu 6814 X. Phú Lương 6815 X. Mê Linh 6816 X. Hơp Tiến 6817 X. Chương Dương 6818 X. Lô Giang 6819 X. Minh Tân 6820 X. Thăng Long 6821 X. Hồng Việt 6822 X. Hồng Châu 6823 X. Bạch Đằng 6824 X. Hồng Giang 6825 X. Hoa Nam 6826 X. Hoa Lư 6827 X. Minh Châu 6828 X. Đồng Phú 6829 X. Trọng Quan 6830 X. Phú Châu 6831 X. Phong Châu 6832 X. Nguyên Xá 6833 X. Đông Hơp 6834 X. Đông Các 6835 X. Đông Động 6836 X. Đông Quang 6837 X. Đông Dương 6838 X. Đông Xuân 6839 X. Đông Vinh 6840 X. Đông Hoàng 6841 X. Đông Á 6842 X. Đông Huy 6843 X. Đông Phong 6844 X. Đông Lĩnh 6845 X. Đông Tân 6846 X. Đông Kinh 6847 X. Đông Giang 6848 X. Đông Hà 6849 BCP. Đông Hưng 6875 BC. Cầu Vàng 6876 BC. Châu Giang 6877 BC. Đống Năm 6878 BC. Mê Linh 6879 BC. Phố Tăng 6880 BC. Tiên Hưng 6881 HUYỆN VŨ THƯ BC. Trung tâm huyện Vũ Thư 6900 Huyện ủy 6901 Hội đồng nhân dân 6902 Ủy ban nhân dân 6903 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 6904 TT. Vũ Thư 6906 X. Minh Quang 6907 X. Tân Hòa 6908 X. Tân Phong 6909 X. Phúc Thành 6910 X. Minh Lãng 6911 X. Minh Khai 6912 X. Song Lãng 6913 X. Hiệp Hòa 6914 X. Xuân Hòa 6915 X. Đồng Thanh 6916 X. Hồng Lý 6917 X. Việt Hùng 6918 X. Tam Quang 6919 X. Dũng Nghĩa 6920 X. Bách Thuận 6921 X. Tân Lập 6922 X. Tự Tân 6923 X. Nguyên Xá 6924 X. Hồng Phong 6925 X. Duy Nhất 6926 X. Vũ Tiến 6927 X. Vũ Đoài 6928 X. Vũ Vân 6929 X. Vũ Vinh 6930 X. Vũ Hội 6931 X. Việt Thuận 6932 X. Trung An 6933 X. Song An 6934 X. Hòa Bình 6935 BCP. Vũ Thư 6950 BC. Chơ Mê 6951 BC. Hiệp Hòa 6952 BC. Chơ Búng 6953 BC. Tân Đệ 6954 BC. Bồng Tiên 6955 BC. Cầu Cọi 6956