Cập nhật mã bưu điện Thái Bình mới nhất 2021

Mã bưu điện Thái Bình

Danh sách mã bưu điện Thái Bình cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Thái Bình6000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Đông Hưng6800
Huyện Hưng Hà6700
Huyện Kiến Xương6200
Huyện Quỳnh Phụ6600
Huyện Thái Thụy6400
Huyện Tiền Hải6300
Huyện Vũ Thư6900
Thành phố Thái Bình6100
Cơ quan gán mãMã bưu chính / Zipcode
BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình6000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy6001
Ban Tổ chức tỉnh ủy6002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy6003
Ban Dân vận tỉnh ủy6004
Ban Nội chính tỉnh ủy6005
Đảng ủy khối cơ quan6009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy6010
Đảng ủy khối doanh nghiệp6011
Báo Thái Bình6016
Hội đồng nhân dân6021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội6030
Tòa án nhân dân tỉnh6035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh6036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân6040
Sở Công Thương6041
Sở Kế hoạch và Đầu tư6042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội6043
Sở Ngoại vụ6044
Sở Tài chính6045
Sở Thông tin và Truyền thông6046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch6047
Công an tỉnh6049
Sở Nội vụ6051
Sở Tư pháp6052
Sở Giáo dục và Đào tạo6053
Sở Giao thông vận tải6054
Sở Khoa học và Công nghệ6055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn6056
Sở Tài nguyên và Môi trường6057
Sở Xây dựng6058
Sở Y tế6060
Bộ chỉ huy Quân sự6061
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh6063
Thanh tra tỉnh6064
Trường chính trị tỉnh Thái Bình6065
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam6066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh6067
Bảo hiểm Xã hội tỉnh6070
Cục Thuế6078
Chi Cục Hải quan6079
Cục Thống kê6080
Kho bạc Nhà nước tỉnh6081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật6085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị6086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật6087
Liên đoàn Lao động tỉnh6088
Hội Nông dân tỉnh6089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh6090
Tỉnh đoàn6091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh6092
Hội Cựu chiến binh tỉnh6093
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
BC. Trung tâm thành phố Thái Bình6100
Thành ủy6101
Hội đồng nhân dân6102
Ủy ban nhân dân6103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6104
P. Trần Hưng Đạo6106
P. Đề Thám6107
P. Bồ Xuyên6108
P. Lê Hồng Phong6109
P. Hoàng Diệu6110
X. Đông Mỹ6111
X. Đông Thọ6112
X. Đông Hòa6113
P. Tiền Phong6114
X. Tân Bình6115
X. Phú Xuân6116
P. Phú Khánh6117
P. Kỳ Bá6118
X. Vũ Phúc6119
X. Vũ Chính6120
P. Quang Trung6121
P. Trần Lãm6122
X. Vũ Lạc6123
X. Vũ Đông6124
BCP. Thái Bình6050
BC. KHL Thái Bình6051
BC. An Lê6052
BC. Chơ Đác6053
BC. HCC Thái Bình6098
BC. Hệ 1 Thái Bình6199
HUYỆN KIẾN XƯƠNG
BC. Trung tâm huyện Kiến Xương6200
Huyện ủy6201
Hội đồng nhân dân6202
Ủy ban nhân dân6203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6204
TT. Thanh Nê6206
X. An Bồi6207
X. Bình Minh6208
X. Hòa Bình6209
X. Đình Phùng6210
X. Nam Cao6211
X. Thương Hiền6212
X. Lê Lơi6213
X. Quyết Tiến6214
X. Hồng Thái6215
X. Trà Giang6216
X. Quốc Tuấn6217
X. An Bình6218
X. Vũ Tây6219
X. Vũ Sơn6220
X. Vũ Lê6221
X. Bình Nguyên6222
X. Thanh Tân6223
X. Quang Lịch6224
X. Vũ An6225
X. Vũ Ninh6226
X. Vũ Quí6227
X. Vũ Trung6228
X. Vũ Thắng6229
X. Vũ Hòa6230
X. Quang Bình6231
X. Vũ Công6232
X. Vũ Bình6233
X. Minh Tân6234
X. Bình Thanh6235
X. Hồng Tiến6236
X. Bình Định6237
X. Nam Bình6238
X. Quang Hưng6239
X. Quang Trung6240
X. Minh Hưng6241
X. Quang Minh6242
BCP. Kiến Xương6250
BC. Chơ Lụ6251
BC. Chơ Soc6252
BC. Chơ Gốc6253
HUYỆN TIỀN HẢI
BC. Trung tâm huyện Tiền Hải6300
Huyện ủy6301
Hội đồng nhân dân6302
Ủy ban nhân dân6303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6304
TT. Tiền Hải6306
X. Tây Sơn6307
X. Đông Cơ6308
X. Đông Minh6309
X. Đông Hoàng6310
X. Đông Long6311
X. Đông Hải6312
X. Đông Trà6313
X. Đông Xuyên6314
X. Đông Quí6315
X. Đông Trung6316
X. Đông Phong6317
X. Tây Ninh6318
X. Tây Lương6319
X. Vũ Lăng6320
X. Tây An6321
X. An Ninh6322
X. Tây Giang6323
X. Phương Công6324
X. Tây Phong6325
X. Vân Trường6326
X. Bắc Hải6327
X. Nam Hải6328
X. Nam Hà6329
X. Nam Chính6330
X. Nam Hồng6331
X. Nam Trung6332
X. Nam Hưng6333
X. Nam Phú6334
X. Nam Thịnh6335
X. Nam Thắng6336
X. Nam Thanh6337
X. Nam Cường6338
X. Tây Tiến6339
X. Đông Lâm6340
BCP. Tiền Hải6350
BC. Đồng Châu6351
BC. Hướng Tân6352
BC. Kênh Xuyên6353
BC. Trung Đồng6354
HUYỆN THÁI THỤY
BC. Trung tâm huyện Thái Thụy6400
Huyện ủy6401
Hội đồng nhân dân6402
Ủy ban nhân dân6403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6404
TT. Diêm Điền6406
X. Thụy Lương6407
X. Thụy Hải6408
X. Thụy Xuân6409
X. Thụy An6410
X. Thụy Trường6411
X. Thụy Tân6412
X. Thụy Dũng6413
X. Thụy Hồng6414
X. Hồng Quỳnh6415
X. Thụy Quỳnh6416
X. Thụy Trình6417
X. Thụy Bình6418
X. Thụy Văn6419
X. Thụy Việt6420
X. Thụy Hưng6421
X. Thụy Ninh6422
X. Thụy Chính6423
X. Thụy Dân6424
X. Thụy Phúc6425
X. Thụy Dương6426
X. Thụy Sơn6427
X. Thụy Phong6428
X. Thụy Duyên6429
X. Thụy Thanh6430
X. Thái Giang6431
X. Thái Sơn6432
X. Thái Hà6433
X. Thái Phúc6434
X. Thái Dương6435
X. Thái Hồng6436
X. Thái Thuần6437
X. Thái Học6438
X. Thái Thịnh6439
X. Thái Thành6440
X. Thái Thọ6441
X. Mỹ Lộc6442
X. Thái Đô6443
X. Thái Hoà6444
X. Thái An6445
X. Thái Xuyên6446
X. Thái Tân6447
X. Thái Hưng6448
X. Thái Nguyên6449
X. Thái Thuỷ6450
X. Thụy Liên6451
X. Thụy Hà6452
X. Thái Thương6453
BCP. Thái Thụy6475
BC. Thụy Xuân6476
BC. Chơ Giành6477
BC. Thụy Phong6478
BC. Chơ Thương6479
BC. Chơ Tây6480
BC. Thái Hòa6481
BC. Cầu Cau6482
HUYỆN QUỲNH PHỤ
BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ6600
Huyện ủy6601
Hội đồng nhân dân6602
Ủy ban nhân dân6603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6604
TT. Quỳnh Côi6606
X. Quỳnh Hồng6607
X. Quỳnh Minh6608
X. An Thái6609
X. An Khê6610
X. An Đồng6611
X. An Hiệp6612
X. Quỳnh Thọ6613
X. Quỳnh Hoa6614
X. Quỳnh Giao6615
X. Quỳnh Hoàng6616
X. Quỳnh Lâm6617
X. Quỳnh Ngọc6618
X. Quỳnh Khê6619
X. Quỳnh Sơn6620
X. Quỳnh Châu6621
X. Quỳnh Mỹ6622
X. Quỳnh Nguyên6623
X. Quỳnh Bảo6624
X. Quỳnh Trang6625
X. Quỳnh Hưng6626
X. Quỳnh Hải6627
X. Quỳnh Hội6628
X. Quỳnh Xá6629
X. An Vinh6630
X. Đông Hải6631
X. An Tràng6632
X. Đồng Tiến6633
X. An Mỹ6634
X. An Dục6635
X. An Thanh6636
X. An Vũ6637
X. An Lê6638
TT. An Bài6639
X. An Quí6640
X. An ấp6641
X. An Cầu6642
X. An Ninh6643
BCP. Quỳnh Phụ6650
BC. Chơ Mụa6651
BC. Bến Hiệp6652
BC. Quỳnh Lang6653
BC. Chơ Hới6654
BC. Cầu Vật6655
BC. Tư Môi6656
HUYỆN HƯNG HÀ
BC. Trung tâm huyện Hưng Hà6700
Huyện ủy6701
Hội đồng nhân dân6702
Ủy ban nhân dân6703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6704
TT. Hưng Hà6706
X. Minh Khai6707
X. Hồng Lĩnh6708
X. Hoà Bình6709
X. Chi Lăng6710
X. Tây Đô6711
X. Thống Nhất6712
X. Đông Đô6713
X. Bắc Sơn6714
X. Văn Cẩm6715
X. Duyên Hải6716
X. Dân Chủ6717
X. Điệp Nông6718
X. Hùng Dũng6719
X. Đoan Hùng6720
X. Tân Tiến6721
X. Phúc Khánh6722
X. Hòa Tiến6723
X. Cộng Hòa6724
X. Canh Tân6725
X. Tân Lê6726
TT. Hưng Nhân6727
X. Tân Hòa6728
X. Liên Hiệp6729
X. Tiến Đức6730
X. Thái Hưng6731
X. Hồng An6732
X. Thái Phương6733
X. Kim Chung6734
X. Minh Tân6735
X. Độc Lập6736
X. Minh Hòa6737
X. Hồng Minh6738
X. Chí Hòa6739
X. Văn Lang6740
BCP Hưng Hà6750
BC. Cống Rút6751
BC. Hưng Nhân6752
BC. Chơ Nhội6753
BC. Chiều Dương6754
HUYỆN ĐÔNG HƯNG
BC. Trung tâm huyện Đông Hưng6800
Huyện ủy6801
Hội đồng nhân dân6802
Ủy ban nhân dân6803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6804
TT. Đông Hưng6806
X. Đông Xá6807
X. Đông Cường6808
X. Đông Phương6809
X. Đông Sơn6810
X. Đông La6811
X. Liên Giang6812
X. Đô Lương6813
X. An Châu6814
X. Phú Lương6815
X. Mê Linh6816
X. Hơp Tiến6817
X. Chương Dương6818
X. Lô Giang6819
X. Minh Tân6820
X. Thăng Long6821
X. Hồng Việt6822
X. Hồng Châu6823
X. Bạch Đằng6824
X. Hồng Giang6825
X. Hoa Nam6826
X. Hoa Lư6827
X. Minh Châu6828
X. Đồng Phú6829
X. Trọng Quan6830
X. Phú Châu6831
X. Phong Châu6832
X. Nguyên Xá6833
X. Đông Hơp6834
X. Đông Các6835
X. Đông Động6836
X. Đông Quang6837
X. Đông Dương6838
X. Đông Xuân6839
X. Đông Vinh6840
X. Đông Hoàng6841
X. Đông Á6842
X. Đông Huy6843
X. Đông Phong6844
X. Đông Lĩnh6845
X. Đông Tân6846
X. Đông Kinh6847
X. Đông Giang6848
X. Đông Hà6849
BCP. Đông Hưng6875
BC. Cầu Vàng6876
BC. Châu Giang6877
BC. Đống Năm6878
BC. Mê Linh6879
BC. Phố Tăng6880
BC. Tiên Hưng6881
HUYỆN VŨ THƯ
BC. Trung tâm huyện Vũ Thư6900
Huyện ủy6901
Hội đồng nhân dân6902
Ủy ban nhân dân6903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc6904
TT. Vũ Thư6906
X. Minh Quang6907
X. Tân Hòa6908
X. Tân Phong6909
X. Phúc Thành6910
X. Minh Lãng6911
X. Minh Khai6912
X. Song Lãng6913
X. Hiệp Hòa6914
X. Xuân Hòa6915
X. Đồng Thanh6916
X. Hồng Lý6917
X. Việt Hùng6918
X. Tam Quang6919
X. Dũng Nghĩa6920
X. Bách Thuận6921
X. Tân Lập6922
X. Tự Tân6923
X. Nguyên Xá6924
X. Hồng Phong6925
X. Duy Nhất6926
X. Vũ Tiến6927
X. Vũ Đoài6928
X. Vũ Vân6929
X. Vũ Vinh6930
X. Vũ Hội6931
X. Việt Thuận6932
X. Trung An6933
X. Song An6934
X. Hòa Bình6935
BCP. Vũ Thư6950
BC. Chơ Mê6951
BC. Hiệp Hòa6952
BC. Chơ Búng6953
BC. Tân Đệ6954
BC. Bồng Tiên6955
BC. Cầu Cọi6956