Cập nhật mã bưu điện Nghệ An mới nhất 2021

Mã bưu điện Nghệ An

Danh sách mã bưu điện Nghệ An cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Nghệ An43000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Anh Sơn44200
Huyện Con Cuông44300
Huyện Diễn Châu43400
Huyện Đô Lương44100
Huyện Hưng Nguyên44500
Huyện Kỳ Sơn44400
Huyện Nam Đàn44600
Huyện Nghi Lộc43300
Huyện Nghĩa Đàn43700
Huyện Quế Phong44050
Huyện Quỳ Châu44000
Huyện Quỳ Hợp43900
Huyện Quỳnh Lưu43500
Huyện Tân Kỳ43800
Huyện Thanh Chương44700
Huyện Tương Dương44350
Huyện Yên Thành43600
Thành phố Vinh43100
Thị xã Cửa Lò43200
Thị xã Hoàng Mai44900
Thị xã Thái Hoà44800
Cơ quan gán mãMã bưu chính / Zipcode
BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An43000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy43001
Ban Tổ chức tỉnh ủy43002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy43003
Ban Dân vận tỉnh ủy43004
Ban Nội chính tỉnh ủy43005
Đảng ủy khối cơ quan43009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy43010
Đảng ủy khối doanh nghiệp43011
Báo Nghệ An43016
Hội đồng nhân dân43021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội43030
Tòa án nhân dân tỉnh43035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh43036
Kiểm toán nhà nước khu vực II43037
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân43040
Sở Công Thương43041
Sở Kế hoạch và Đầu tư43042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội43043
Sở Ngoại vụ43044
Sở Tài chính43045
Sở Thông tin và Truyền thông43046
Sở Văn hoá và Thể thao43047
Sở Du lịch43048
Công an tỉnh43049
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy43050
Sở Nội vụ43051
Sở Tư pháp43052
Sở Giáo dục và Đào tạo43053
Sở Giao thông vận tải43054
Sở Khoa học và Công nghệ43055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn43056
Sở Tài nguyên và Môi trường43057
Sở Xây dựng43058
Sở Y tế43060
Bộ chỉ huy Quân sự43061
Ban Dân tộc43062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh43063
Thanh tra tỉnh43064
Trường chính trị tỉnh43065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam43066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh43067
Bảo hiểm xã hội tỉnh43070
Cục Thuế43078
Cục Hải quan43079
Cục Thống kê43080
Kho bạc Nhà nước tỉnh43081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật43085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị43086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật43087
Liên đoàn Lao động tỉnh43088
Hội Nông dân tỉnh43089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh43090
Tỉnh đoàn43091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh43092
Hội Cựu chiến binh tỉnh43093
THÀNH PHỐ VINH
BC. Trung tâm thành phố Vinh43100
Thành ủy43101
Hội đồng nhân dân43102
Ủy ban nhân dân43103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43104
P. Lê Mao43106
P. Trường Thi43107
P. Bến Thủy43108
P. Hưng Dũng43109
P. Hưng Phúc43110
P. Hưng Bình43111
P. Quang Trung43112
P. Hồng Sơn43113
P. Cửa Nam43114
P. Đội Cung43115
P. Lê Lợi43116
P. Hà Huy Tập43117
X. Hưng Hòa43118
X. Hưng Lộc43119
P. Quán Bàu43120
X. Nghi Phú43121
X. Nghi Đức43122
X. Nghi Ân43123
X. Nghi Liên43124
X. Nghi Kim43125
X. Hưng Đông43126
P. Đông Vĩnh43127
X. Hưng Chính43128
P. Vinh Tân43129
P. Trung Đô43130
BCP. Hàng Nặng Vinh43150
BCP. Phía Đông43151
BCP. Phía Nam43152
BCP. Phía Tây43153
BCP. Phía Bắc43154
BC. KHL Phía Đông43155
BC. KHL Phía Nam43156
BC. KHL Phía Tây43157
BC. KHL Phía Bắc43158
BC. Bến Thủy43159
BC. Hưng Dũng43160
BC. Đường 3-243161
BC. Cửa Nam43162
BC. Đội Cung43163
BC. Cửa Bắc43164
BC. Quán Bàu43165
BC. Chợ Ga43166
BC. Hưng Lộc43167
BC. Chợ Cọi43168
BC. Quán Bánh43169
BC. Nghi Liên43170
BC. Sân Bay Vinh43171
BC. KCN Bắc Vinh43172
BC. Đông Vĩnh43173
BC. Phượng Hoàng43174
BC. Hệ 1 Nghệ An43199
THỊ XÃ CỬA LÒ
BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò43200
Thị ủy43201
Hội đồng nhân dân43202
Ủy ban nhân dân43203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43204
P. Nghi Hương43206
P. Nghi Hòa43207
P. Nghi Hải43208
P. Nghi Thu43209
P. Thu Thủy43210
P. Nghi Thủy43211
P. Nghi Tân43212
BCP. Cửa Lò43250
BC. Hải Hòa43251
BC. Chợ Sơn43252
BC. Lan Châu43253
BC. Cảng43254
BC. Bình Minh43255
HUYỆN NGHI LỘC
BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc43300
Huyện ủy43301
Hội đồng nhân dân43302
Ủy ban nhân dân43303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43304
TT. Quán Hành43306
X. Nghi Trung43307
X. Nghi Thịnh43308
X. Nghi Khánh43309
X. Nghi Hợp43310
X. Nghi Xá43311
X. Nghi Thuận43312
X. Nghi Hoa43313
X. Nghi Diên43314
X. Nghi Vạn43315
X. Nghi Trường43316
X. Nghi Thạch43317
X. Nghi Xuân43318
X. Nghi Phong43319
X. Phúc Thọ43320
X. Nghi Thái43321
X. Nghi Long43322
X. Nghi Quang43323
X. Nghi Thiết43324
X. Nghi Tiến43325
X. Nghi Yên43326
X. Nghi Hưng43327
X. Nghi Đồng43328
X. Nghi Phương43329
X. Nghi Văn43330
X. Nghi Kiều43331
X. Nghi Lâm43332
X. Nghi Mỹ43333
X. Nghi Công Bắc43334
X. Nghi Công Nam43335
BCP. Nghi Lộc43350
BC. KHL Nghi Lộc43351
BC. Nghi Thạch43352
BC. Cửa Hội43353
BC. Nghi Thái43354
BC. Nam Cấm43355
BC. Nghi Mỹ43356
HUYỆN DIỄN CHÂU
BC. Trung tâm huyện Diễn Châu43400
Huyện ủy43401
Hội đồng nhân dân43402
Ủy ban nhân dân43403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43404
TT. Diễn Châu43406
X. Diễn Thành43407
X. Diễn Ngọc43408
X. Diễn Hoa43409
X. Diễn Quảng43410
X. Diễn Bình43411
X. Diễn Cát43412
X. Diễn Tân43413
X. Diễn Phúc43414
X. Diễn Thịnh43415
X. Diễn Thọ43416
X. Diễn Lợi43417
X. Diễn Lộc43418
X. Diễn Phú43419
X. Diễn An43420
X. Diễn Trung43421
X. Diễn Thắng43422
X. Diễn Minh43423
X. Diễn Nguyên43424
X. Diễn Hạnh43425
X. Diễn Kỷ43426
X. Diễn Bích43427
X. Diễn Kim43428
X. Diễn Hải43429
X. Diễn Vạn43430
X. Diễn Xuân43431
X. Diễn Đồng43432
X. Diễn Thái43433
X. Diễn Liên43434
X. Diễn Tháp43435
X. Diễn Hồng43436
X. Diễn Phong43437
X. Diễn Mỹ43438
X. Diễn Hùng43439
X. Diễn Hoàng43440
X. Diễn Yên43441
X. Diễn Trường43442
X. Diễn Đoài43443
X. Diễn Lâm43444
BCP. Diễn Châu43450
BC. KHL Diễn Châu43451
BC. Diễn Cát43452
BC. Diễn Lộc43453
BC. Diễn An43454
BC. Bình Thắng43455
BC. Cầu Bùng43456
BC. Diễn Xuân43457
BC. Chợ Dàn43458
BC. Yên Ly43459
BC. Chợ Tảo43460
HUYỆN QUỲNH LƯU
BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu43500
Huyện ủy43501
Hội đồng nhân dân43502
Ủy ban nhân dân43503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43504
TT. Cầu Giát43506
X. Quỳnh Bá43507
X. Quỳnh Yên43508
X. Quỳnh Minh43509
X. Quỳnh Lương43510
X. Quỳnh Bảng43511
X. Quỳnh Thanh43512
X. Quỳnh Đôi43513
X. Quỳnh Thạch43514
X. Quỳnh Hậu43515
X. Quỳnh Hồng43516
X. Quỳnh Giang43517
X. Quỳnh Diện43518
X. Quỳnh Hưng43519
X. Quỳnh Ngọc43520
X. Quỳnh Thọ43521
X. Sơn Hải43522
X. An Hòa43523
X. Quỳnh Thuận43524
X. Quỳnh Long43525
X. Tiến Thủy43526
X. Quỳnh Nghĩa43527
X. Quỳnh Lâm43528
X. Quỳnh Mỹ43529
X. Quỳnh Hoa43530
X. Quỳnh Văn43531
X. Quỳnh Tân43532
X. Tân Thắng43533
X. Quỳnh Thắng43534
X. Quỳnh Châu43535
X. Quỳnh Tam43536
X. Tân Sơn43537
X. Ngọc Sơn43538
BCP. Quỳnh Lưu43550
BC. KHL Quỳnh Lưu43551
BC. Quỳnh Lương43552
BC. Quỳnh Đôi43553
BC. Thạch Văn43554
BC. Chợ Ngò43555
BC. Quỳnh Thuận43556
BC. Chợ Tuần43557
BĐVHX Quỳnh Giang43558
HUYỆN YÊN THÀNH
BC. Trung tâm huyện Yên Thành43600
Huyện ủy43601
Hội đồng nhân dân43602
Ủy ban nhân dân43603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43604
TT. Yên Thành43606
X. Hoa Thành43607
X. Hợp Thành43608
X. Phú Thành43609
X. Văn Thành43610
X. Tăng Thành43611
X. Xuân Thành43612
X. Bắc Thành43613
X. Trung Thành43614
X. Nam Thành43615
X. Lý Thành43616
X. Đại Thành43617
X. Mỹ Thành43618
X. Liên Thành43619
X. Công Thành43620
X. Khánh Thành43621
X. Bảo Thành43622
X. Sơn Thành43623
X. Viên Thành43624
X. Vĩnh Thành43625
X. Long Thành43626
X. Nhân Thành43627
X. Hồng Thành43628
X. Thọ Thành43629
X. Đô Thành43630
X. Đức Thành43631
X. Tân Thành43632
X. Mã Thành43633
X. Tiến Thành43634
X. Hậu Thành43635
X. Phúc Thành43636
X. Hùng Thành43637
X. Lăng Thành43638
X. Kim Thành43639
X. Quang Thành43640
X. Tây Thành43641
X. Đồng Thành43642
X. Thịnh Thành43643
X. Minh Thành43644
BCP. Yên Thành43650
BC. KHL Yên Thành43651
BC. Hợp Thành43652
BC. Trung Thành43653
BC. Vân Tụ43654
BC. Công Thành43655
BC. Bảo Nham43656
BC. Đô Thành43657
BC. Hậu Thành43658
BC. Tây Thành43659
HUYỆN NGHĨA ĐÀN
BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn43700
Huyện ủy43701
Hội đồng nhân dân43702
Ủy ban nhân dân43703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43704
TT. Nghĩa Đàn43706
X. Nghĩa Hội43707
X. Nghĩa Thọ43708
X. Nghĩa Phú43709
X. Nghĩa Bình43710
X. Nghĩa Trung43711
X. Nghĩa Minh43712
X. Nghĩa Lâm43713
X. Nghĩa Lợi43714
X. Nghĩa Lạc43715
X. Nghĩa Sơn43716
X. Nghĩa Yên43717
X. Nghĩa Mai43718
X. Nghĩa Hồng43719
X. Nghĩa Thịnh43720
X. Nghĩa Hưng43721
X. Nghĩa Thắng43722
X. Nghĩa Liên43723
X. Nghĩa Tân43724
X. Nghĩa Hiếu43725
X. Nghĩa Đức43726
X. Nghĩa An43727
X. Nghĩa Khánh43728
X. Nghĩa Long43729
X. Nghĩa Lộc43730
BCP. Nghĩa Đàn43750
BC. KHL Nghĩa Đàn43751
BC. 1/543752
BC. Nghĩa Minh43753
BC. Nghĩa Lâm43754
BC. Nghĩa Hiếu43755
BC. Nghĩa An43756
HUYỆN TÂN KỲ
BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ43800
Huyện ủy43801
Hội đồng nhân dân43802
Ủy ban nhân dân43803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43804
TT. Tân Kỳ43806
X. Kỳ Tân43807
X. Nghĩa Dũng43808
X. Tân Long43809
X. Nghĩa Hoàn43810
X. Tân Phú43811
X. Nghĩa Thái43812
X. Nghĩa Hợp43813
X. Nghĩa Bình43814
X. Nghĩa Đồng43815
X. Tân Xuân43816
X. Giai Xuân43817
X. Tân Hợp43818
X. Đồng Văn43819
X. Nghĩa Phúc43820
X. Tân An43821
X. Hương Sơn43822
X. Kỳ Sơn43823
X. Tân Hương43824
X. Nghĩa Hành43825
X. Phú Sơn43826
X. Tiên Kỳ43827
BCP. Tân Kỳ43850
BC. Tân Phú43851
BC. Nghĩa Hợp43852
BC. Tân An43853
BC. Cầu Trôi43854
BC. Đồng Thờ43855
HUYỆN QUỲ HỢP
BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp43900
Huyện ủy43901
Hội đồng nhân dân43902
Ủy ban nhân dân43903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43904
TT. Quỳ Hợp43906
X. Minh Hợp43907
X. Nghĩa Xuân43908
X. Thọ Hợp43909
X. Châu Quang43910
X. Châu Lộc43911
X. Tam Hợp43912
X. Đồng Hợp43913
X. Yên Hợp43914
X. Liên Hợp43915
X. Châu Tiến43916
X. Châu Hồng43917
X. Châu Thành43918
X. Châu Cường43919
X. Châu Thái43920
X. Châu Đình43921
X. Châu Lý43922
X. Nam Sơn43923
X. Bắc Sơn43924
X. Văn Lợi43925
X. Hạ Sơn43926
BCP. Quỳ Hợp43950
BC. Quán Dinh43951
BC. Đồng Nại43952
BĐVHX Văn Lợi B43953
HUYỆN QUỲ CHÂU
BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu44000
Huyện ủy44001
Hội đồng nhân dân44002
Ủy ban nhân dân44003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44004
TT. Quỳ Châu44006
X. Châu Bình44007
X. Châu Nga44008
X. Châu Hạnh44009
X. Châu Hội44010
X. Châu Thuận44011
X. Châu Bính44012
X. Châu Tiến44013
X. Châu Thắng44014
X. Châu Phong44015
X. Châu Hoàn44016
X. Diên Lãm44017
BCP. Quỳ Châu44025
BC. Châu Bình44026
BC. Đò Ham44027
BC. Tạ Chum44028
HUYỆN QUẾ PHONG
BC. Trung tâm huyện Quế Phong44050
Huyện ủy44051
Hội đồng nhân dân44052
Ủy ban nhân dân44053
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44054
TT. Kim Sơn44056
X. Mường Nọc44057
X. Châu Kim44058
X. Châu Thôn44059
X. Nậm Nhoóng44060
X. Cắm Muộn44061
X. Quang Phong44062
X. Quế Sơn44063
X. Tiền Phong44064
X. Đồng Văn44065
X. Thông Thụ44066
X. Hạnh Dịch44067
X. Nậm Giải44068
X. Tri Lễ44069
BCP. Quế Phong44075
BC. Phú Phương44076
HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
BC. Trung tâm huyện Đô Lương44100
Huyện ủy44101
Hội đồng nhân dân44102
Ủy ban nhân dân44103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44104
TT. Đô Lương44106
X. Yên Sơn44107
X. Văn Sơn44108
X. Thịnh Sơn44109
X. Đà Sơn44110
X. Trung Sơn44111
X. Thuận Sơn44112
X. Xuân Sơn44113
X. Lạc Sơn44114
X. Tân Sơn44115
X. Thái Sơn44116
X. Minh Sơn44117
X. Quang Sơn44118
X. Nhân Sơn44119
X. Thượng Sơn44120
X. Hiến Sơn44121
X. Mỹ Sơn44122
X. Trù Sơn44123
X. Đại Sơn44124
X. Hòa Sơn44125
X. Lưu Sơn44126
X. Đặng Sơn44127
X. Nam Sơn44128
X. Ngọc Sơn44129
X. Bắc Sơn44130
X. Tràng Sơn44131
X. Đông Sơn44132
X. Bài Sơn44133
X. Bồi Sơn44134
X. Lam Sơn44135
X. Hồng Sơn44136
X. Giang Sơn Đông44137
X. Giang Sơn Tây44138
BCP. Đô Lương44150
BC. KHL Đô Lương44151
BC. Thuận Sơn44152
BC. Xuân Bài44153
BC. Đà Sơn44154
BC. Quang Sơn44155
BC. Trù Sơn44156
BC. Cầu Khuôn44157
BC. Nam Sơn44158
BC. Tràng Thành44159
BC. Chợ Trung44160
BC. Giang Sơn44161
HUYỆN ANH SƠN
BC. Trung tâm huyện Anh Sơn44200
Huyện ủy44201
Hội đồng nhân dân44202
Ủy ban nhân dân44203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44204
TT. Anh Sơn44206
X. Long Sơn44207
X. Khai Sơn44208
X. Cao Sơn44209
X. Lĩnh Sơn44210
X. Lạng Sơn44211
X. Tào Sơn44212
X. Vĩnh Sơn44213
X. Thạch Sơn44214
X. Đức Sơn44215
X. Hội Sơn44216
X. Phúc Sơn44217
X. Hoa Sơn44218
X. Tường Sơn44219
X. Cẩm Sơn44220
X. Hùng Sơn44221
X. Đỉnh Sơn44222
X. Tam Sơn44223
X. Bình Sơn44224
X. Thành Sơn44225
X. Thọ Sơn44226
BCP. Anh Sơn44250
BC. Lĩnh Sơn44251
BC. Chợ Dưa44252
BC. Cây Chanh44253
HUYỆN CON CUÔNG
BC. Trung tâm huyện Con Cuông44300
Huyện ủy44301
Hội đồng nhân dân44302
Ủy ban nhân dân44303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44304
TT. Con Cuông44306
X. Bồng Khê44307
X. Chi Khê44308
X. Yên Khê44309
X. Châu Khê44310
X. Lục Dạ44311
X. Môn Sơn44312
X. Thạch Ngàn44313
X. Mậu Đức44314
X. Đôn Phục44315
X. Cam Lâm44316
X. Lạng Khê44317
X. Bình Chuẩn44318
BCP. Con Cuông44325
HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG
BC. Trung tâm huyện Tương Dương44350
Huyện ủy44351
Hội đồng nhân dân44352
Ủy ban nhân dân44353
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44354
TT. Hòa Bình44356
X. Thạch Giám44357
X. Yên Thắng44358
X. Yên Na44359
X. Yên Hòa44360
X. Xiêng My44361
X. Nga My44362
X. Yên Tĩnh44363
X. Lượng Minh44364
X. Hữu Khuông44365
X. Tam Đình44366
X. Nhôn Mai44367
X. Mai Sơn44368
X. Tam Thái44369
X. Tam Quang44370
X. Tam Hợp44371
X. Xá Lượng44372
X. Lưu Kiền44373
BCP. Tương Dương44380
BC. Cánh Tráp44381
BC. Khe Bố44382
HUYỆN KỲ SƠN
BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn44400
Huyện ủy44401
Hội đồng nhân dân44402
Ủy ban nhân dân44403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44404
TT. Mường Xén44406
X. Chiêu Lưu44407
X. Hữu Lập44408
X. Bảo Nam44409
X. Bảo Thắng44410
X. Mường Lống44411
X. Phà Đánh44412
X. Nậm Cắn44413
X. Huổi Tụ44414
X. Na Loi44415
X. Đoọc Mạy44416
X. Keng Đu44417
X. Bắc Ly44418
X. Mỹ Ly44419
X. Hữu Kiệm44420
X. Tây Sơn44421
X. Tà Cạ44422
X. Mường Típ44423
X. Mường Ải44424
X. Na Ngoi44425
X. Nậm Càn44426
BCP. Kỳ Sơn44450
BC. Khe Năn44451
BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn44452
HUYỆN HƯNG NGUYÊN
BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên44500
Huyện ủy44501
Hội đồng nhân dân44502
Ủy ban nhân dân44503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44504
TT Hưng Nguyên44506
X. Hưng Tây44507
X. Hưng Yên Nam44508
X. Hưng Yên Bắc44509
X. Hưng Trung44510
X. Hưng Đạo44511
X. Hưng Tân44512
X. Hưng Thông44513
X. Hưng Xuân44514
X. Hưng Xá44515
X. Hưng Long44516
X. Hưng Lĩnh44517
X. Hưng Mỹ44518
X. Hưng Thịnh44519
X. Hưng Phúc44520
X. Hưng Thắng44521
X. Hưng Tiến44522
X. Hưng Lam44523
X. Hưng Phú44524
X. Hưng Khánh44525
X. Hưng Châu44526
X. Hưng Lợi44527
X. Hưng Nhân44528
BCP. Hưng Nguyên44550
BC. KHL Hưng Nguyên44551
BC. Hưng Xá44552
BC. Hưng Châu44553
HUYỆN NAM ĐÀN
BC. Trung tâm huyện Nam Đàn44600
Huyện ủy44601
Hội đồng nhân dân44602
Ủy ban nhân dân44603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44604
TT. Nam Đàn44606
X. Xuân Hòa44607
X. Nam Anh44608
X. Nam Xuân44609
X. Nam Lĩnh44610
X. Nam Giang44611
X. Hùng Tiến44612
X. Nam Tân44613
X. Nam Thượng44614
X. Nam Lộc44615
X. Hồng Long44616
X. Kim Liên44617
X. Xuân Lâm44618
X. Nam Cát44619
X. Khánh Sơn44620
X. Nam Trung44621
X. Nam Phúc44622
X. Nam Cường44623
X. Nam Kim44624
X. Vân Diên44625
X. Nam Thái44626
X. Nam Thanh44627
X. Nam Nghĩa44628
X. Nam Hưng44629
BCP. Nam Đàn44650
BC. KHL Nam Đàn44651
BC. Xuân Hòa44652
BC. Nam Anh44653
BC. Chợ Vạc44654
BC. Nam Giang44655
BC. Kim Liên44656
BC. Chín Nam44657
BC. Nam Nghĩa44658
HUYỆN THANH CHƯƠNG
BC. Trung tâm huyện Thanh Chương44700
Huyện ủy44701
Hội đồng nhân dân44702
Ủy ban nhân dân44703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44704
TT. Thanh Chương44706
X. Thanh Ngọc44707
X. Thanh Đồng44708
X. Thanh Phong44709
X. Thanh Tường44710
X. Thanh Hưng44711
X. Thanh Văn44712
X. Thanh Tiên44713
X. Thanh Liên44714
X. Phong Thịnh44715
X. Cát Văn44716
X. Thanh Hòa44717
X. Thanh Nho44718
X. Thanh Đức44719
X. Hạnh Lâm44720
X. Thanh Sơn44721
X. Thanh Mỹ44722
X. Thanh Lĩnh44723
X. Đồng Văn44724
X. Thanh Hương44725
X. Ngọc Lâm44726
X. Thanh An44727
X. Thanh Thịnh44728
X. Thanh Khê44729
X. Thanh Chi44730
X. Ngọc Sơn44731
X. Xuân Tường44732
X. Thanh Long44733
X. Võ Liệt44734
X. Thanh Thủy44735
X. Thanh Hà44736
X. Thanh Tùng44737
X. Thanh Dương44738
X. Thanh Lương44739
X. Thanh Khai44740
X. Thanh Yên44741
X. Thanh Giang44742
X. Thanh Mai44743
X. Thanh Xuân44744
X. Thanh Lâm44745
BCP. Thanh Chương44750
BC. KHL Thanh Chương44751
BC. Đại Đồng44752
BC. Chợ Rạng44753
BC. Chợ Giăng44754
BC. Chợ Chùa44755
BC. Hạnh Lâm44756
BC. Ba Bến44757
BC. Nguyệt Bổng44758
BC. Chợ Rộ44759
BC. Phuống44759
BC. Chợ Cồn44760
BC. Rào Gang44761
BC. Phuống44762
THỊ XÃ THÁI HÒA
BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa44800
Thị ủy44801
Hội đồng nhân dân44802
Ủy ban nhân dân44803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44804
P. Hòa Hiếu44806
P. Quang Tiến44807
P. Quang Phong44808
P. Long Sơn44809
X. Nghĩa Hòa44810
X. Nghĩa Tiến44811
X. Nghĩa Mỹ44812
X. Tây Hiếu44813
X. Nghĩa Thuận44814
X. Đông Hiếu44815
BCP. Thái Hòa44850
BC. KHL Thái Hòa44851
BC. Chợ Mới44852
ĐVHX. Đông Hiếu44853
THỊ XÃ HOÀNG MAI
BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai44900
Thị ủy44901
Hội đồng nhân dân44902
Ủy ban nhân dân44903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44904
P. Quỳnh Thiện44906
X. Quỳnh Lập44907
X. Quỳnh Vinh44908
X. Quỳnh Trang44909
X. Quỳnh Lộc44910
P. Quỳnh Dị44911
P. Mai Hùng44912
P. Quỳnh Phương44913
P. Quỳnh Xuân44914
X. Quỳnh Liên44915
BCP. Hoàng Mai44950
BC. KHL Hoàng Mai44951
BC. Quỳnh Phương44952
BC. Quỳnh Xuân44953
BĐVHX Quỳnh Lộc 244954