Mã bưu điện Nam Định
Danh sách mã bưu điện Nam Định cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode .
Tỉnh / Thành phố Mã bưu chính / Zipcode Mã bưu điện Nam Định 7000 Quận / Huyện Mã bưu chính / Zipcode Huyện Giao Thủy 7800 Huyện Hải Hậu 7900 Huyện Mỹ Lộc 7200 Huyện Nam Trực 7500 Huyện Nghĩa Hưng 7400 Huyện Trực Ninh 7600 Huyện Vụ Bản 7250 Huyện Xuân Trường 7700 Huyện Ý Yên 7300 Thành phố Nam Định 7100
Cơ quan gán mã Mã bưu chính / Zipcode BC. Trung tâm tỉnh Nam Định 7000 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 7001 Ban Tổ chức tỉnh ủy 7002 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 7003 Ban Dân vận tỉnh ủy 7004 Ban Nội chính tỉnh ủy 7005 Đảng ủy khối cơ quan 7009 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 7010 Đảng ủy khối doanh nghiệp 7011 Báo Nam Định 7016 Hội đồng nhân dân 7021 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 7030 Tòa án nhân dân tỉnh 7035 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 7036 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 7040 Sở Công Thương 7041 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7042 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 7043 Sở Tài chính 7045 Sở Thông tin và Truyền thông 7046 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 7047 Công an tỉnh 7049 Sở Nội vụ 7051 Sở Tư pháp 7052 Sở Giáo dục và Đào tạo 7053 Sở Giao thông vận tải 7054 Sở Khoa học và Công nghệ 7055 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 7056 Sở Tài nguyên và Môi trường 7057 Sở Xây dựng 7058 Sở Y tế 7060 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh 7061 Ban Dân tộc 7062 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 7063 Thanh tra tỉnh 7064 Trường chính trị tỉnh 7065 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 7066 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 7067 Bảo hiểm xã hội tỉnh 7070 Cục Thuế 7078 Cục Hải quan 7079 Cục Thống kê 7080 Kho bạc Nhà nước tỉnh 7081 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 7085 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 7086 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 7087 Liên đoàn Lao động tỉnh 7088 Hội Nông dân tỉnh 7089 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 7090 Tỉnh Đoàn 7091 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 7092 Hội Cựu chiến binh tỉnh 7093 THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH BC. Trung tâm thành phố Nam Định 7100 Thành ủy 7101 Hội đồng nhân dân 7102 Ủy ban nhân dân 7103 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7104 P. Bà Triệu 7106 P. Quang Trung 7107 P. Nguyễn Du 7108 P. Vị Hoàng 7109 P. Vị Xuyên 7110 P. Trần Tế Xương 7111 P. Hạ Long 7112 P. Lộc Hạ 7113 P. Thống Nhất 7114 P. Lộc Vượng 7115 P. Cửa Bắc 7116 X. Lộc Hoà 7117 X. Mỹ Xá 7118 P. Trường Thi 7119 X. Lộc An 7120 P. Trần Quang Khải 7121 P. Trần Đăng Ninh 7122 P. Văn Miếu 7123 P. Năng Tĩnh 7124 X. Nam Vân 7125 X. Nam Phong 7126 P. Cửa Nam 7127 P. Phan Đình Phùng 7128 P. Trần Hưng Đạo 7129 P. Ngô Quyền 7130 BCP. Nam Định 7150 BC. KHL Nam Định 7151 BC. Bà Triệu 7152 BC. Nguyễn Du 7153 BC. Khu 8 7154 BC. Lộc Hạ 7155 BC. Đường Trường Chinh 7156 BC. Giải Phong 7157 BC. KCN Hòa Xá 7158 BC. Trường Thi 7159 BC. Nam Định Ga 7160 BC. Nam Vân 7161 BC. Đò Quan 7162 BC. Hệ 1 Nam Định 7199 HUYỆN MỸ LỘC BC. Trung tâm huyện Mỹ Lộc 7200 Huyện ủy 7201 Hội đồng nhân dân 7202 Ủy ban nhân dân 7203 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7204 TT. Mỹ Lộc 7206 X. Mỹ Thắng 7207 X. Mỹ Trung 7208 X. Mỹ Tân 7209 X. Mỹ Phúc 7210 X. Mỹ Hưng 7211 X. Mỹ Thuận 7212 X. Mỹ Thịnh 7213 X. Mỹ Thành 7214 X. Mỹ Hà 7215 X. Mỹ Tiến 7216 BCP. Mỹ Lộc 7225 BC. Mỹ Thắng 7226 BC. Chợ Viềng 7227 BC. Đặng Xá 7228 BC. Cầu Họ 7229 HUYỆN VỤ BẢN BC. Trung tâm huyện Vụ Bản 7250 Huyện ủy 7251 Hội đồng nhân dân 7252 Ủy ban nhân dân 7253 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7254 TT. Gôi 7256 X. Tam Thanh 7257 X. Liên Minh 7258 X. Vĩnh Hào 7259 X. Đại Thắng 7260 X. Thành Lợi 7261 X. Tân Thành 7262 X. Liên Bảo 7263 X. Quang Trung 7264 X. Đại An 7265 X. Hợp Hưng 7266 X. Trung Thành 7267 X. Hiển Khánh 7268 X. Minh Thuận 7269 X. Tân Khánh 7270 X. Cộng Hòa 7271 X. Minh Tân 7272 X. Kim Thái 7273 BCP. Vụ Bản 7280 BC. Trình Xuyên 7281 BC. Chợ Dần 7282 BC. Chợ Lời 7283 HUYỆN Ý YÊN BC. Trung tâm huyện Ý Yên 7300 Huyện ủy 7301 Hội đồng nhân dân 7302 Ủy ban nhân dân 7303 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7304 TT. Lâm 7306 X. Yên Dương 7307 X. Yên Mỹ 7308 X. Yên Minh 7309 X. Yên Bình 7310 X. Yên Lợi 7311 X. Yên Tân 7312 X. Yên Nghĩa 7313 X. Yên Trung 7314 X. Yên Thành 7315 X. Yên Thọ 7316 X. Yên Phương 7317 X. Yên Chính 7318 X. Yên Phú 7319 X. Yên Hưng 7320 X. Yên Khánh 7321 X. Yên Phong 7322 X. Yên Quang 7323 X. Yên Hồng 7324 X. Yên Tiến 7325 X. Yên Bằng 7326 X. Yên Khang 7327 X. Yên Đồng 7328 X. Yên Trị 7329 X. Yên Nhân 7330 X. Yên Cường 7331 X. Yên Lộc 7332 X. Yên Phúc 7333 X. Yên Thắng 7334 X. Yên Ninh 7335 X. Yên Lương 7336 X. Yên Xá 7337 BCP. Ý Yên 7350 BC. Chợ Bo 7351 BC. Cát Đằng 7352 BC. Yên Bằng 7353 BC. Đống Cao 7354 BC. Yên Cường 7355 BC. Yên Thắng 7356 HUYỆN NGHĨA HƯNG BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hưng 7400 Huyện ủy 7401 Hội đồng nhân dân 7402 Ủy ban nhân dân 7403 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7404 TT. Liễu Đề 7406 X. Nghĩa Thái 7407 X. Nghĩa Đồng 7408 X. Nghĩa Thịnh 7409 X. Nghĩa Minh 7410 X. Hoàng Nam 7411 X. Nghĩa Châu 7412 X. Nghĩa Trung 7413 X. Nghĩa Sơn 7414 X. Nghĩa Lạc 7415 X. Nghĩa Phú 7416 TT. Quỹ Nhất 7417 X. Nghĩa Hùng 7418 X. Nghĩa Hải 7419 X. Nam Điền 7420 TT. Rạng Đông 7421 X. Nghĩa Phúc 7422 X. Nghĩa Lâm 7423 X. Nghĩa Lợi 7424 X. Nghĩa Thắng 7425 X. Nghĩa Thành 7426 X. Nghĩa Tân 7427 X. Nghĩa Bình 7428 X. Nghĩa Phong 7429 X. Nghĩa Hồng 7430 BCP. Nghĩa Hưng 7450 BC. Hải Lạng 7451 BC. Quỹ Nhất 7452 BC. Rạng Đông 7453 BC. Giáo Lạc 7454 BC. Giáo Phòng 7455 HUYỆN NAM TRỰC BC. Trung tâm huyện Nam Trực 7500 Huyện ủy 7501 Hội đồng nhân dân 7502 Ủy ban nhân dân 7503 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7504 TT. Nam Giang 7506 X. Nam Hùng 7507 X. Nam Hoa 7508 X. Nam Hồng 7509 X. Tân Thịnh 7510 X. Nam Thắng 7511 X. Điền Xá 7512 X. Nam Mỹ 7513 X. Nam Toàn 7514 X. Hồng Quang 7515 X. Nghĩa An 7516 X. Nam Cường 7517 X. Nam Dương 7518 X. Bình Minh 7519 X. Nam Tiến 7520 X. Đồng Sơn 7521 X. Nam Thái 7522 X. Nam Hải 7523 X. Nam Lợi 7524 X. Nam Thanh 7525 BCP. Nam Trực 7550 BC. Chợ Yên 7551 BC. Nam Xá 7552 BC. Cầu Vòi 7553 BC. Cổ Giả 7554 HUYỆN TRỰC NINH BC. Trung tâm huyện Trực Ninh 7600 Huyện ủy 7601 Hội đồng nhân dân 7602 Ủy ban nhân dân 7603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7604 TT. Cổ Lễ 7606 X. Trung Đông 7607 X. Trực Tuấn 7608 X. Trực Đạo 7609 X. Trực Thanh 7610 X. Trực Nội 7611 X. Trực Hưng 7612 X. Trực Mỹ 7613 X. Trực Khang 7614 X. Trực Thuận 7615 X. Trực Hùng 7616 X. Trực Phú 7617 X. Trực Cường 7618 X. Trực Thái 7619 X. Trực Thắng 7620 X. Trực Đại 7621 TT. Cát Thành 7622 X. Việt Hùng 7623 X. Liêm Hải 7624 X. Phương Định 7625 X. Trực Chính 7626 BCP. Trực Ninh 7650 BC. Chợ Đền 7651 BC. Ninh Cường 7652 BC. Trực Thái 7653 BC. Trực Cát 7654 BC. Liêm Hải 7655 HUYỆN XUÂN TRƯỜNG BC. Trung tâm huyện Xuân Trường 7700 Huyện ủy 7701 Hội đồng nhân dân 7702 Ủy ban nhân dân 7703 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7704 TT. Xuân Trường 7706 X. Xuân Tiến 7707 X. Xuân Kiên 7708 X. Xuân Ninh 7709 X. Xuân Hòa 7710 X. Xuân Vinh 7711 X. Xuân Trung 7712 X. Xuân Phương 7713 X. Thọ Nghiệp 7714 X. Xuân Phú 7715 X. Xuân Đài 7716 X. Xuân Tân 7717 X. Xuân Thành 7718 X. Xuân Châu 7719 X. Xuân Thượng 7720 X. Xuân Hồng 7721 X. Xuân Ngọc 7722 X. Xuân Thủy 7723 X. Xuân Bắc 7724 X. Xuân Phong 7725 BCP. Xuân Trường 7750 BC. Xuân Tiến 7751 BC. Lạc Quần 7752 BC. Xuân Đài 7753 BC. Hành Thiện 7754 BC. Xuân Bắc 7755 HUYỆN GIAO THỦY BC. Trung tâm huyện Giao Thủy 7800 Huyện ủy 7801 Hội đồng nhân dân 7802 Ủy ban nhân dân 7803 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7804 TT. Ngô Đồng 7806 X. Hoành Sơn 7807 X. Giao Nhân 7808 X. Giao Tiến 7809 X. Giao Châu 7810 X. Giao Yến 7811 X. Giao Tân 7812 X. Giao Thịnh 7813 TT. Quất Lâm 7814 X. Giao Phong 7815 X. Bạch Long 7816 X. Giao Long 7817 X. Giao Hải 7818 X. Giao Hà 7819 X. Giao Xuân 7820 X. Giao Lạc 7821 X. Giao An 7822 X. Giao Thiện 7823 X. Giao Hương 7824 X. Giao Thanh 7825 X. Hồng Thuận 7826 X. Bình Hòa 7827 BCP. Giao Thủy 7850 BC. Hoành Nha 7851 BC. Giao Yến 7852 BC. Giao Lâm 7853 BC. Giao Phong 7854 BC. Giao Thanh 7855 BC. Đại Đồng 7856 HUYỆN HẢI HẬU BC. Trung tâm huyện Hải Hậu 7900 Huyện ủy 7901 Hội đồng nhân dân 7902 Ủy ban nhân dân 7903 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 7904 TT.Yên Định 7906 X. Hải Thanh 7907 X. Hải Hà 7908 X. Hải Phúc 7909 X. Hải Nam 7910 X. Hải Vân 7911 X. Hải Hưng 7912 X. Hải Bắc 7913 X. Hải Trung 7914 X. Hải Anh 7915 X. Hải Minh 7916 X. Hải Đường 7917 X. Hải Phong 7918 X. Hải Toàn 7919 X. Hải An 7920 X. Hải Giang 7921 X. Hải Ninh 7922 X. Hải Châu 7923 TT.Thịnh Long 7924 X. Hải Triều 7925 X. Hải Hòa 7926 X. Hải Phú 7927 X. Hải Cường 7928 X. Hải Xuân 7929 X. Hải Chính 7930 TT.Cồn 7931 X. Hải Sơn 7932 X. Hải Tân 7933 X. Hải Tây 7934 X. Hải Lý 7935 X. Hải Đông 7936 X. Hải Quang 7937 X. Hải Lộc 7938 X. Hải Phương 7939 X. Hải Long 7940 BCP. Hải Hậu 7950 BC. Hải Hà 7951 BC. Hải Hùng 7952 BC. Thượng Trại 7953 BC. Hải Thịnh 7954 BC. Chợ Cồn 7955