Cập nhật mã bưu điện Hải Dương mới nhất 2021

Mã bưu điện Hải Dương

Danh sách mã bưu điện Hải Dương cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Hải Dương3000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Bình Giang3700
Huyện Cẩm Giàng3600
Huyện Gia Lộc3650
Huyện Kim Thành3300
Huyện Kinh Môn3400
Huyện Nam Sách3550
Huyện Ninh Giang3800
Huyện Thanh Hà3200
Huyện Thanh Miện3750
Huyện Tứ Kỳ3900
Thành phố Hải Dương3100
Thị xã Chí Linh3500
Cơ quan gán mã Mã bưu chính / Zipcode
BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương3000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy3001
Ban Tổ chức tỉnh ủy3002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy3003
Ban Dân vận tỉnh ủy3004
Ban Nội chính tỉnh ủy3005
Đảng ủy khối cơ quan3009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy3010
Đảng ủy khối doanh nghiệp3011
Báo Hải Dương3016
Hội đồng nhân dân3021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội3030
Tòa án nhân dân tỉnh3035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh3036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân3040
Sở Công Thương3041
Sở Kế hoạch và Đầu tư3042
Sở Lao động – Thương binh và xã hội3043
Sở Tài chính3045
Sở Thông tin và Truyền thông3046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch3047
Công an tỉnh3049
Sở Nội vụ3051
Sở Tư pháp3052
Sở Giáo dục và Đào tạo3053
Sở Giao thông vận tải3054
Sở Khoa học và Công nghệ3055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn3056
Sở Tài nguyên và Môi trường3057
Sở Xây dựng3058
Sở Y tế3060
Bộ chỉ huy Quân sự3061
Ban Dân tộc3062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh3063
Thanh tra tỉnh3064
Trường chính trị tỉnh3065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam3066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh3067
Bảo hiểm xã hội tỉnh3070
Cục Thuế3078
Cục Hải quan3079
Cục Thống kê3080
Kho bạc Nhà nước tỉnh3081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật3085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị3086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật3087
Liên đoàn Lao động tỉnh3088
Hội Nông dân tỉnh3089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh3090
Tỉnh đoàn3091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh3092
Hội Cựu chiến binh tỉnh3093
THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
BC. Trung tâm thành phố Hải Dương3100
Thành ủy3101
Hội đồng nhân dân3102
Ủy ban nhân dân3103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3104
P. Trần Phú3106
P. Quang Trung3107
P. Nguyễn Trãi3108
P. Bình Hàn3109
P. Phạm Ngũ Lão3110
P. Trần Hưng Đạo3111
P. Lê Thanh Nghị3112
P. Hải Tân3113
P. Ngọc Châu3114
P. Nhị Châu3115
P. Cẩm Thượng3116
P. Thanh Bình3117
P. Tân Bình3118
P. Thạch Khôi3119
X. Tân Hưng3120
X. Nam Đồng3121
P. Ái Quốc3122
X. An Châu3123
X. Thượng Đạt3124
P. Việt Hòa3125
P. Tứ Minh3126
BCP. Hải Dương3150
BC. TMĐT Hải Dương3151
BC. Hải Tân3152
BC. Ngọc Châu3153
BC. Thanh Bình3154
BC. Tiền Trung3155
BC. Hệ 1 Hải Dương3199
HUYỆN THANH HÀ
BC. Trung tâm huyện Thanh Hà3200
Huyện ủy3201
Hội đồng nhân dân3202
Ủy ban nhân dân3203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3204
TT. Thanh Hà3206
X. Thanh Xá3207
X. Thanh Xuân3208
X. Liên Mạc3209
X. Thanh Lang3210
X. Thanh An3211
X. Cẩm Chế3212
X. Việt Hồng3213
X. Tân Việt3214
X. Hồng Lạc3215
X. Quyết Thắng3216
X. Tiền Tiến3217
X. Thanh Hải3218
X. Tân An3219
X. Thanh Khê3220
X. An Lương3221
X. Phượng Hoàng3222
X. Thanh Sơn3223
X. Thanh Thủy3224
X. Trường Thành3225
X. Thanh Hồng3226
X. Vĩnh Lập3227
X. Thanh Cường3228
X. Thanh Bính3229
X. Hợp Đức3230
BCP. Thanh Hà3250
BC. Chợ Cháy3251
BC. Chợ Hệ3252
HUYỆN KIM THÀNH
BC. Trung tâm huyện Kim Thành3300
Huyện ủy3301
Hội đồng nhân dân3302
Ủy ban nhân dân3303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3304
TT. Phú Thái3306
X. Phúc Thành A3307
X. Kim Xuyên3308
X. Việt Hưng3309
X. Tuấn Hưng3310
X. Thượng Vũ3311
X. Lai Vu3312
X. Cộng Hòa3313
X. Cổ Dũng3314
X. Ngũ Phúc3315
X. Kim Đính3316
X. Bình Dân3317
X. Liên Hòa3318
X. Đại Đức3319
X. Tam Kỳ3320
X. Đồng Gia3321
X. Cẩm La3322
X. Kim Tân3323
X. Kim Khê3324
X. Kim Anh3325
X. Kim Lương3326
BCP. Kim Thành3350
BC. Lai Khê3351
BC. Đồng Gia3352
HUYỆN KINH MÔN
BC. Trung tâm huyện Kinh Môn3400
Huyện ủy3401
Hội đồng nhân dân3402
Ủy ban nhân dân3403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3404
TT. Kinh Môn3406
TT. Phú Thứ3407
TT. Minh Tân3408
X. Tân Dân3409
X. Duy Tân3410
X. Hoành Sơn3411
X. Thất Hùng3412
X. Bạch Đằng3413
X. Lê Ninh3414
X. Phúc Thành B3415
X. Quang Trung3416
X. Thăng Long3417
X. Lạc Long3418
X. Hiệp Hòa3419
X. Thái Sơn3420
X. Phạm Mệnh3421
X. Hiệp Sơn3422
X. An Sinh3423
X. Thượng Quận3424
X. An Phụ3425
X. Hiệp An3426
X. Long Xuyên3427
X. Hiến Thành3428
X. Minh Hòa3429
X. Thái Thịnh3430
BCP. Kinh Môn3450
BC. Nhị Chiểu3451
BC. Hoàng Thạch3452
BC. Thái Mông3453
THỊ XÃ CHÍ LINH
BC. Trung tâm thị xã Chí Linh3500
Thị ủy3501
Hội đồng nhân dân3502
Ủy ban nhân dân3503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3504
P. Sao Đỏ3506
X. Văn Đức3507
P. Hoàng Tân3508
X. Hoàng Tiến3509
P. Bến Tắm3510
X. Hoàng Hoa Thám3511
X. Bắc An3512
X. Lê Lợi3513
X. Hưng Đạo3514
P. Phả Lại3515
X. Cổ Thành3516
X. Nhân Huệ3517
P. Văn An3518
P. Cộng Hòa3519
P. Chí Minh3520
P. Thái Học3521
X. An Lạc3522
X. Kênh Giang3523
X. Tân Dân3524
X. Đồng Lạc3525
BCP. Chí Linh3535
BC. Bến Tắm3536
BC. Phả Lại3537
BC. Lục Đầu Giang3538
BC. Tân Dân3539
HUYỆN NAM SÁCH0
BC. Trung tâm huyện Nam Sách3550
Huyện ủy3551
Hội đồng nhân dân3552
Ủy ban nhân dân3553
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3554
TT. Nam Sách3556
X. An Lâm3557
X. Phú Điền3558
X. Cộng Hòa3559
X. An Bình3560
X. Thanh Quang3561
X. Nam Tân3562
X. Nam Hưng3563
X. Hợp Tiến3564
X. Hiệp Cát3565
X. Nam Chính3566
X. Quốc Tuấn3567
X. Nam Trung3568
X. An Sơn3569
X. Thái Tân3570
X. Minh Tân3571
X. Hồng Phong3572
X. Nam Hồng3573
X. Đồng Lạc3574
BCP. Nam Sách3585
BC. Thị Trấn Nam Sách3586
BC. Thanh Quang3587
HUYỆN CẨM GIÀNG
BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng3600
Huyện ủy3601
Hội đồng nhân dân3602
Ủy ban nhân dân3603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3604
TT. Cẩm Giàng3606
TT. Lai Cách3607
X. Cao An3608
X. Đức Chính3609
X. Cẩm Sơn3610
X. Cẩm Văn3611
X. Cẩm Vũ3612
X. Cẩm Định3613
X. Cẩm Hoàng3614
X. Thạch Lỗi3615
X. Cẩm Hưng3616
X. Ngọc Liên3617
X. Kim Giang3618
X. Lương Điền3619
X. Cẩm Điền3620
X. Cẩm Phúc3621
X. Tân Trường3622
X. Cẩm Đông3623
X. Cẩm Đoài3624
BCP. Cẩm Giàng3630
BC. Văn Thai3631
BC. Cầu Ghẽ3632
BC. Cẩm Giàng Ga3633
BC. Phúc Điền3634
BC. Đông Giao3635
HUYỆN GIA LỘC
BC. Trung tâm huyện Gia Lộc3650
Huyện ủy3651
Hội đồng nhân dân3652
Ủy ban nhân dân3653
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3654
TT. Gia Lộc3656
X. Gia Khánh3657
X. Gia Lương3658
X. Tân Tiến3659
X. Gia Xuyên3660
X. Gia Tân3661
X. Liên Hồng3662
X. Thống Nhất3663
X. Trùng Khánh3664
X. Yết Kiêu3665
X. Gia Hòa3666
X. Phương Hưng3667
X. Toàn Thắng3668
X. Lê Lợi3669
X. Phạm Trấn3670
X. Nhật Tân3671
X. Quang Minh3672
X. Đồng Quang3673
X. Đức Xương3674
X. Thống Kênh3675
X. Đoàn Thượng3676
X. Hồng Hưng3677
X. Hoàng Diệu3678
BCP. Gia Lộc3685
BC. Đoàn Thượng3686
BC. Hồng Hưng3687
HUYỆN BÌNH GIANG
BC. Trung tâm huyện Bình Giang3700
Huyện ủy3701
Hội đồng nhân dân3702
Ủy ban nhân dân3703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3704
TT. Kẻ Sặt3706
X. Tráng Liệt3707
X. Thúc Kháng3708
X. Thái Dương3709
X. Thái Hòa3710
X. Tân Hồng3711
X. Bình Minh3712
X. Thái Học3713
X. Bình Xuyên3714
X. Nhân Quyền3715
X. Cổ Bi3716
X. Hồng Khê3717
X. Long Xuyên3718
X. Tân Việt3719
X. Hùng Thắng3720
X. Vĩnh Tuy3721
X. Vĩnh Hồng3722
X. Hưng Thịnh3723
BCP. Bình Giang3730
BC. Quán Gỏi3731
BC. Thái Học3732
HUYỆN THANH MIỆN
BC. Trung tâm huyện Thanh Miện3750
Huyện ủy3751
Hội đồng nhân dân3752
Ủy ban nhân dân3753
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3754
TT. Thanh Miện3756
X. Lam Sơn3757
X. Phạm Kha3758
X. Thanh Tùng3759
X. Đoàn Tùng3760
X. Hồng Quang3761
X. Ngô Quyền3762
X. Tân Trào3763
X. Đoàn Kết3764
X. Lê Hồng3765
X. Cao Thắng3766
X. Chi Lăng Bắc3767
X. Chi Lăng Nam3768
X. Diên Hồng3769
X. Tiền Phong3770
X. Thanh Giang3771
X. Ngũ Hùng3772
X. Tứ Cường3773
X. Hùng Sơn3774
BCP. Thanh Miện3780
BC. Hồng Quang3781
BC. Ngũ Hùng3782
BC. Thanh Giang3783
HUYỆN NINH GIANG
BC. Trung tâm huyện Ninh Giang3800
Huyện ủy3801
Hội đồng nhân dân3802
Ủy ban nhân dân3803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3804
TT. Ninh Giang3806
X. Đồng Tâm3807
X. Vĩnh Hòa3808
X. Ninh Thành3809
X. Tân Hương3810
X. Nghĩa An3811
X. Quyết Thắng3812
X. Ứng Hoè3813
X. Ninh Hòa3814
X. Hồng Đức3815
X. Vạn Phúc3816
X. An Đức3817
X. Hoàng Hanh3818
X. Quang Hưng3819
X. Tân Quang3820
X. Văn Hội3821
X. Văn Giang3822
X. Hưng Thái3823
X. Hưng Long3824
X. Hồng Phúc3825
X. Tân Phong3826
X. Kiến Quốc3827
X. Đông Xuyên3828
X. Ninh Hải3829
X. Hồng Dụ3830
X. Hồng Thái3831
X. Hồng Phong3832
X. Hiệp Lực3833
BCP. Ninh Giang3850
BC. Cầu Ràm3851
BC. Kiến Quốc3852
HUYỆN TỨ KỲ
BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ3900
Huyện ủy3901
Hội đồng nhân dân3902
Ủy ban nhân dân3903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc3904
TT. Tứ Kỳ3906
X. Đông Kỳ3907
X. Quang Phục3908
X. Bình Lăng3909
X. Tái Sơn3910
X. Hưng Đạo3911
X. Đại Đồng3912
X. Kỳ Sơn3913
X. Ngọc Sơn3914
X. Ngọc Kỳ3915
X. Tân Kỳ3916
X. Dân Chủ3917
X. Quảng Nghiệp3918
X. Đại Hợp3919
X. Quang Khải3920
X. Minh Đức3921
X. Tây Kỳ3922
X. Văn Tố3923
X. Phượng Kỳ3924
X. Hà Kỳ3925
X. Hà Thanh3926
X. Tiên Động3927
X. Nguyên Giáp3928
X. Quang Trung3929
X. Cộng Lạc3930
X. An Thanh3931
X. Tứ Xuyên3932
BCP. Tứ Kỳ3950
BC. Hưng Đạo3951
BC. Cầu Xe3952