Cập nhật mã bưu điện Đồng Nai mới nhất 2021

Mã bưu điện Đồng Nai

Danh sách mã bưu điện Đồng Nai cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Đồng Nai76000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Cẩm Mỹ76500
Huyện Định Quán76700
Huyện Long Thành76200
Huyện Nhơn Trạch76250
Huyện Tân Phú76800
Huyện Thống Nhất764000
Huyện Trảng Bom76300
Huyện Vĩnh Cửu76900
Huyện Xuân Lộc76600
Thành phố Biên Hòa76100
Thị xã Long Khánh76450
Cơ quan gán mãMã bưu chính / Zipcode
BC. Trung tâm tỉnh Đồng Nai76000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy76001
Ban Tổ chức tỉnh ủy76002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy76003
Ban Dân vận tỉnh ủy76004
Ban Nội chính tỉnh ủy76005
Đảng ủy khối cơ quan76009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy76010
Đảng ủy khối doanh nghiệp76011
Báo Đồng Nai76016
Hội đồng nhân dân76021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội76030
Tòa án nhân dân tỉnh76035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh76036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân76040
Sở Công Thương76041
Sở Kế hoạch và Đầu tư76042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội76043
Sở Ngoại vụ76044
Sở Tài chính76045
Sở Thông tin và Truyền thông76046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch76047
Công an tỉnh76049
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy76050
Sở Nội vụ76051
Sở Tư pháp76052
Sở Giáo dục và Đào tạo76053
Sở Giao thông vận tải76054
Sở Khoa học và Công nghệ76055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn76056
Sở Tài nguyên và Môi trường76057
Sở Xây dựng76058
Sở Y tế76060
Bộ chỉ huy Quân sự76061
Ban Dân tộc76062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh76063
Thanh tra tỉnh76064
Trường chính trị tỉnh76065
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh76067
Bảo hiểm xã hội tỉnh76070
Cục Thuế76078
Cục Hải quan76079
Cục Thống kê76080
Kho bạc Nhà nước tỉnh76081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật76085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị76086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật76087
Liên đoàn Lao động tỉnh76088
Hội Nông dân tỉnh76089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh76090
Tỉnh Đoàn76091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh76092
Hội Cựu chiến binh tỉnh76093
THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa76100
Thành ủy76101
Hội đồng nhân dân76102
Ủy ban nhân dân76103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76104
P. Thanh Bình76106
P. Quyết Thắng76107
P. Thống Nhất76108
P. Tam Hiệp76109
P. Tam Hòa76110
P. Tân Hiệp76111
P. Tân Biên76112
P. Tân Hòa76113
P. Hố Nai76114
P. Tân Tiến76115
P. Trảng Dài76116
P. Tân Phong76117
P. Trung Dũng76118
P. Quang Vinh76119
P. Bửu Long76120
X. Tân Hạnh76121
P. Hòa Bình76122
X. Hoá An76123
P. Tân Vạn76124
P. Bửu Hòa76125
X. Hiệp Hòa76126
P. Bình Đa76127
P. An Bình76128
P. Long Bình Tân76129
X. An Hòa76130
X. Long Hưng76131
X. Phước Tân76132
X. Tam Phước76133
P. Long Bình76134
BCP. Biên Hòa76150
BCP. Biên Hòa 276151
BCP. Biên Hòa 376152
BCP. Biên Hòa 476153
BCP. Biên Hòa 4B76154
BCP. Biên Hòa 576155
BCP. Biên Hòa 676156
BC. KHL Biên Hòa76157
BC. Quyết Thắng76158
BC. Tam Hiệp76159
BC. Tân Hiệp76160
BC. Hố Nai76161
BC. Tân Tiến76162
BC. Trảng Dài76163
BC. Quang Vinh76164
BC. TMĐT Biên Hòa76165
BC. Bửu Long76166
BC. Hóa An76167
BC. Tân Vạn76168
BC. Chơ Đồn76169
BC. KCN Biên Hòa76170
BC. Long Bình Tân76171
BC. An Hòa76172
BC. Phước Tân76173
BC. Tam Phước76174
BC. Long Đức76175
BC. Long Bình76176
BC. HCC Biên Hòa76198
BC. Hệ 1 Đồng Nai76199
HUYỆN LONG THÀNH
BC. Trung tâm huyện Long Thành76200
Huyện ủy76201
Hội đồng nhân dân76202
Ủy ban nhân dân76203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76204
TT. Long Thành76206
X. Lộc An76207
X. Bình An76208
X. Long Đức76209
X. An Phước76210
X. Tam An76211
X. Long An76212
X. Long Phước76213
X. Phước Thái76214
X. Tân Hiệp76215
X. Phước Bình76216
X. Bàu Cạn76217
X. Suối Trầu76218
X. Cẩm Đường76219
X. Bình Sơn76220
BCP. Long Thành76230
BC. KHL Long Thành76231
BC. Phước Thái76232
HUYỆN NHƠN TRẠCH
BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch76250
Huyện ủy76251
Hội đồng nhân dân76252
Ủy ban nhân dân76253
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76254
TT. Phú Hội76256
TT. Phước Thiền76257
X. Long Tân76258
X. Đại Phước76259
X. Phú Hữu76260
X. Phú Đông76261
X. Phú Thạnh76262
X. Phước Khánh76263
X. Vĩnh Thanh76264
X. Hiệp Phước76265
X. Long Thọ76266
X. Phước An76267
BCP. Nhơn Trạch76275
BCP. KCN Nhơn Trạch76276
BC. KHL Nhơn Trạch76277
BC. Khu Công Nghiệp76278
BC. Phước Thiền76279
BC. Đại Phước76280
HUYỆN TRẢNG BOM
BC. Trung tâm huyện Trảng Bom76300
Huyện ủy76301
Hội đồng nhân dân76302
Ủy ban nhân dân76303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76304
TT. Trảng Bom76306
X. Tây Hòa76307
X. Sông Thao76308
X. Bàu Hàm76309
X. Thanh Bình76310
X. Cây Gáo76311
X. Sông Trầu76312
X. Bắc Sơn76313
X. Hố Nai 376314
X. Bình Minh76315
X. Quảng Tiến76316
X. Giang Điền76317
X. Đồi 6176318
X. Trung Hòa76319
X. An Viễn76320
X. Đông Hòa76321
X. Hưng Thịnh76322
BCP. Trảng Bom76350
BCP. Bắc Sơn76351
BC. An Chu76352
BC. Bắc Sơn76353
BC. Sông Mây76354
BC. Hố Nai 376355
BC. Đông Hòa76356
HUYỆN THỐNG NHẤT
BC. Trung tâm huyện Thống Nhất76400
Huyện ủy76401
Hội đồng nhân dân76402
Ủy ban nhân dân76403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76404
X. Xuân Thạnh76406
X. Quang Trung76407
X. Xuân Thiện76408
X. Gia Tân 376409
X. Gia Tân 276410
X. Gia Tân 176411
X. Gia Kiệm76412
X. Hưng Lộc76413
X. Bàu Hàm 276414
X. Lộ 2576415
BCP. Thống Nhất76425
BC. Gia Kiệm76426
BĐVHX Quang Trung 176427
THỊ XÃ LONG KHÁNH
BC. Trung tâm thị xã Long Khánh76450
Thị ủy76451
Hội đồng nhân dân76452
Ủy ban nhân dân76453
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76454
P. Xuân An76456
P. Xuân Thanh76457
X. Bàu Trâm76458
X. Bảo Vinh76459
X. Bảo Quang76460
X. Bình Lộc76461
X. Suối Tre76462
P. Xuân Trung76463
P. Xuân Bình76464
P. Xuân Hòa76465
P. Phú Bình76466
X. Bàu Sen76467
X. Xuân Lập76468
X. Xuân Tân76469
X. Hàng Gòn76470
BCP. Long Khánh76475
BC. Xuân Tân76476
HUYỆN CẨM MỸ
BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ76500
Huyện ủy76501
Hội đồng nhân dân76502
Ủy ban nhân dân76503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76504
X. Long Giao76506
X. Xuân Quế76507
X. Xuân Mỹ76508
X. Sông Ray76509
X. Lâm San76510
X. Bảo Bình76511
X. Xuân Tây76512
X. Xuân Đông76513
X. Xuân Bảo76514
X. Nhân Nghĩa76515
X. Xuân Đường76516
X. Sông Nhạn76517
X. Thừa Đức76518
BCP. Cẩm Mỹ76550
BC. Bảo Bình76551
BC. Sông Ray76552
HUYỆN XUÂN LỘC
BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc76600
Huyện ủy76601
Hội đồng nhân dân76602
Ủy ban nhân dân76603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76604
TT. Gia Ray76606
X. Xuân Trường76607
X. Xuân Thành76608
X. Suối Cao76609
X. Xuân Bắc76610
X. Xuân Thọ76611
X. Suối Cát76612
X. Xuân Hiệp76613
X. Xuân Định76614
X. Xuân Phú76615
X. Bảo Hòa76616
X. Lang Minh76617
X. Xuân Hưng76618
X. Xuân Hòa76619
X. Xuân Tâm76620
BCP. Xuân Lộc76650
BC. Xuân Trường 276651
BC. Xuân Bắc76652
BC. Bảo Hòa76653
BC. Xuân Hưng76654
BC. Xuân Tâm76655
HUYỆN ĐỊNH QUÁN
BC. Trung tâm huyện Định Quán76700
Huyện ủy76701
Hội đồng nhân dân76702
Ủy ban nhân dân76703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76704
TT. Định Quán76706
X. Phú Hòa76707
X. Phú Lơi76708
X. Phú Vinh76709
X. Phú Tân76710
X. Thanh Sơn76711
X. Ngọc Định76712
X. Phú Ngọc76713
X. La Ngà76714
X. Phú Cường76715
X. Túc Trưng76716
X. Phú Túc76717
X. Suối Nho76718
X. Gia Canh76719
BCP. Định Quán76750
BC. La Ngà76751
BC. Phú Cường76752
BC. Phú Túc76753
HUYỆN TÂN PHÚ
BC. Trung tâm huyện Tân Phú76800
Huyện ủy76801
Hội đồng nhân dân76802
Ủy ban nhân dân76803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76804
TT. Tân Phú76806
X. Phú Lộc76807
X. Phú Xuân76808
X. Thanh Sơn76809
X. Phú Trung76810
X. Phú Sơn76811
X. Phú An76812
X. Nam Cát Tiên76813
X. Dak Lua76814
X. Núi Tương76815
X. Phú Lập76816
X. Tà Lài76817
X. Phú Thịnh76818
X. Trà Cổ76819
X. Phú Thanh76820
X. Phú Lâm76821
X. Phú Bình76822
X. Phú Điền76823
BCP. Tân Phú76850
BC. Phú Lập76851
BC. Phú Lâm76852
BC. Phú Bình76853
HUYỆN VĨNH CỬU
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu76900
Huyện ủy76901
Hội đồng nhân dân76902
Ủy ban nhân dân76903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76904
TT. Vĩnh An76906
X. Mã Đà76907
X. Phú Lý76908
X. Hiếu Liêm76909
X. Trị An76910
X. Tân An76911
X. Vĩnh Tân76912
X. Thiện Tân76913
X. Thạnh Phú76914
X. Bình Lơi76915
X. Tân Bình76916
X. Bình Hòa76917
BCP. Vĩnh Cửu76950
BC. Vĩnh Tân76951
BC. Thạnh Phú76952
BĐVHX Bà Hào76953