Cơ quan gán mã | Mã bưu chính / Zipcode |
BC. Trung tâm tỉnh Bình Dương | 75000 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 75001 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy | 75002 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 75003 |
Ban Dân vận tỉnh ủy | 75004 |
Ban Nội chính tỉnh ủy | 75005 |
Đảng ủy khối cơ quan | 75009 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 75010 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp | 75011 |
Báo Bình Dương | 75016 |
Hội đồng nhân dân | 75021 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 75030 |
Tòa án nhân dân tỉnh | 75035 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 75036 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 75040 |
Sở Công Thương | 75041 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 75042 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 75043 |
Sở Ngoại vụ | 75044 |
Sở Tài chính | 75045 |
Sở Thông tin và Truyền thông | 75046 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 75047 |
Công an tỉnh | 75049 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 75050 |
Sở Nội vụ | 75051 |
Sở Tư pháp | 75052 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75053 |
Sở Giao thông vận tải | 75054 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 75055 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 75056 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 75057 |
Sở Xây dựng | 75058 |
Sở Quy hoạch và Kiến trúc | 75059 |
Sở Y tế | 75060 |
Bộ chỉ huy Quân sự | 75061 |
Ban Dân tộc | 75062 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 75063 |
Thanh tra tỉnh | 75064 |
Trường chính trị tỉnh | 75065 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 75066 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 75067 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 75070 |
Cục Thuế | 75078 |
Cục Hải quan | 75079 |
Cục Thống kê | 75080 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh | 75081 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 75085 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 75086 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 75087 |
Liên đoàn Lao động tỉnh | 75088 |
Hội Nông dân tỉnh | 75089 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 75090 |
Tỉnh Đoàn | 75091 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 75092 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh | 75093 |
THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | |
BC. Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một | 75100 |
Thành ủy | 75101 |
Hội đồng nhân dân | 75102 |
Ủy ban nhân dân | 75103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75104 |
P. Phú Cường | 75106 |
P. Chánh Nghĩa | 75107 |
P. Phú Thọ | 75108 |
P. Phú Hòa | 75109 |
P. Phú Lợi | 75110 |
P. Hiệp Thành | 75111 |
P. Phú Tân | 75112 |
P. Phú Mỹ | 75113 |
P. Hòa Phú | 75114 |
P. Định Hòa | 75115 |
P. Hiệp An | 75116 |
P. Tân An | 75117 |
P. Tương Bình Hiệp | 75118 |
P. Chánh Mỹ | 75119 |
BCP. Thủ Dầu Một | 75150 |
BCP. Phú Hòa | 75151 |
BC. KHL Thủ Dầu Một | 75152 |
BC. Phú Cường | 75153 |
BC. Phú Thọ | 75154 |
BC. Phú Mỹ | 75155 |
BC. Trung Tâm Hành Chính Bình Dương | 75156 |
BC. Tương Bình Hiệp | 75157 |
BC. HCC Bình Dương | 75198 |
BC. Hệ 1 Bình Dương | 75199 |
THỊ XÃ THUẬN AN | |
BC. Trung tâm thị xã Thuận An | 75200 |
Thị ủy | 75201 |
Hội đồng nhân dân | 75202 |
Ủy ban nhân dân | 75203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75204 |
P. Lái Thiêu | 75206 |
P. Vĩnh Phú | 75207 |
P. Bình Hòa | 75208 |
P. An Phú | 75209 |
P. Bình Chuẩn | 75210 |
P. Thuận Giao | 75211 |
P. An Thạnh | 75212 |
P. Hưng Định | 75213 |
P. Bình Nhâm | 75214 |
X. An Sơn | 75215 |
BCP. Thuận An | 75250 |
BCP. Thuận Giao | 75251 |
BCP. KCN Vsip | 75252 |
BC. KHL Thuận An | 75253 |
BC. KCN Vsip | 75254 |
BC. Đồng An | 75255 |
BC. An Phú | 75256 |
BC. Bình Chuẩn | 75257 |
BC. Bình Chuẩn 2 | 75258 |
BC. Thuận Giao | 75259 |
BC. HCC Thuận An | 75298 |
THỊ XÃ DĨ AN | |
BC. Trung tâm thị xã Dĩ An | 75300 |
Thị ủy | 75301 |
Hội đồng nhân dân | 75302 |
Ủy ban nhân dân | 75303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75304 |
P. Dĩ An | 75306 |
P. An Bình | 75307 |
P. Đông Hòa | 75308 |
P. Bình Thắng | 75309 |
P. Bình An | 75310 |
P. Tân Đông Hiệp | 75311 |
P. Tân Bình | 75312 |
BCP. Dĩ An | 75350 |
BCP. Bình An | 75351 |
BCP. Tân Đông Hiệp | 75352 |
BC. KHL Dĩ An | 75353 |
BC. Bình Minh | 75354 |
BC. Song Thần | 75355 |
BC. Bình An | 75356 |
BC. Tân Đông Hiệp | 75357 |
BC. Tân Bình | 75358 |
BC. HCC Dĩ An | 75398 |
THỊ XÃ TÂN UYÊN | |
BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên | 75400 |
Thị ủy | 75401 |
Hội đồng nhân dân | 75402 |
Ủy ban nhân dân | 75403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75404 |
P. Uyên Hưng | 75406 |
X. Hội Nghĩa | 75407 |
P. Tân Hiệp | 75408 |
X. Vĩnh Tân | 75409 |
X. Phú Chánh | 75410 |
X. Tân Vĩnh Hiệp | 75411 |
P. Khánh Bình | 75412 |
X. Bạch Đằng | 75413 |
P. Thạnh Phước | 75414 |
P. Tân Phước Khánh | 75415 |
P. Thái Hòa | 75416 |
X. Thạnh Hội | 75417 |
BCP. Tân Uyên | 75450 |
BC. KHL Tân Uyên | 75451 |
BC. Hội Nghĩa | 75452 |
BC. Tân Vĩnh Hiệp | 75453 |
BC. Khánh Bình | 75454 |
BC. Tân Phước Khánh | 75455 |
BC. Tân Ba | 75456 |
BC. HCC Tân Uyên | 75498 |
HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | |
BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên | 75500 |
Huyện ủy | 75501 |
Hội đồng nhân dân | 75502 |
Ủy ban nhân dân | 75503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75504 |
X. Tân Thành | 75506 |
X. Hiếu Liêm | 75507 |
X. Tân Định | 75508 |
X. Bình Mỹ | 75509 |
X. Tân Lập | 75510 |
X. Đất Cuốc | 75511 |
X. Tân Bình | 75512 |
X. Lạc An | 75513 |
X. Tân Mỹ | 75514 |
X. Thường Tân | 75515 |
BCP. Bắc Tân Uyên | 75550 |
BC. Bình Mỹ | 75551 |
BC. Lạc An | 75552 |
BC. HCC Bắc Tân Uyên | 75598 |
HUYỆN PHÚ GIÁO | |
BC. Trung tâm huyện Phú Giáo | 75600 |
Huyện ủy | 75601 |
Hội đồng nhân dân | 75602 |
Ủy ban nhân dân | 75603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75604 |
TT. Phước Vĩnh | 75606 |
X. An Bình | 75607 |
X. Phước Sang | 75608 |
X. An Thái | 75609 |
X. An Long | 75610 |
X. An Linh | 75611 |
X. Tân Hiệp | 75612 |
X. Tân Long | 75613 |
X. Phước Hoà | 75614 |
X. Vĩnh Hoà | 75615 |
X. Tam Lập | 75616 |
BCP. Phú Giáo | 75650 |
BC. An Bình | 75651 |
BC. Phước Hòa | 75652 |
HUYỆN BÀU BÀNG | |
BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng | 75700 |
Huyện ủy | 75701 |
Hội đồng nhân dân | 75702 |
Ủy ban nhân dân | 75703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75704 |
X. Lai Uyên | 75706 |
X. Trừ Văn Thố | 75707 |
X. Cây Trường II | 75708 |
X. Long Nguyên | 75709 |
X. Lai Hưng | 75710 |
X. Tân Hưng | 75711 |
X. Hưng Hòa | 75712 |
BCP. Bàu Bàng | 75750 |
BC. Lai Uyên | 75751 |
BC. Long Nguyên | 75752 |
BC. Hưng Hòa | 75753 |
BC. HCC Bàu Bàng | 75798 |
HUYỆN DẦU TIẾNG | |
BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng | 75800 |
Huyện ủy | 75801 |
Hội đồng nhân dân | 75802 |
Ủy ban nhân dân | 75803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75804 |
TT. Dầu Tiếng | 75806 |
X. Thanh An | 75807 |
X. Thanh Tuyền | 75808 |
X. Long Tân | 75809 |
X. An Lập | 75810 |
X. Định Hiệp | 75811 |
X. Long Hoà | 75812 |
X. Định An | 75813 |
X. Minh Tân | 75814 |
X. Minh Thạnh | 75815 |
X. Minh Hoà | 75816 |
X. Định Thành | 75817 |
BCP. Dầu Tiếng | 75850 |
BC. Thanh Tuyền | 75851 |
BC. An Lập | 75852 |
BC. Long Hòa | 75853 |
BC. Minh Tân | 75854 |
BC. Minh Hòa | 75855 |
BĐVHX Cần Nôm | 75856 |
BC. HCC Dầu Tiếng | 75898 |
THỊ XÃ BẾN CÁT | |
BC. Trung tâm thị xã Bến Cát | 75900 |
Thị ủy | 75901 |
Hội đồng nhân dân | 75902 |
Ủy ban nhân dân | 75903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 75904 |
P. Mỹ Phước | 75906 |
X. An Điền | 75907 |
X. An Tây | 75908 |
X. Phú An | 75909 |
P. Tân Định | 75910 |
P. Thới Hòa | 75911 |
P. Hòa Lợi | 75912 |
P. Chánh Phú Hòa | 75913 |
BCP. Bến Cát | 75950 |
BCP. Mỹ Phước 3 | 75951 |
BC. KHL Bến Cát | 75952 |
BC. KCN Mỹ Phước | 75953 |
BC. KCN Mỹ Phước 2 | 75954 |
BC. KCN Mỹ Phước 3 | 75955 |
BC. Phú An | 75956 |
BC. Sở Sao | 75957 |
BC. Chánh Phú Hòa | 75958 |
BC. HCC Bến Cát | 75998 |