Cập nhật mã bưu điện Bình Dương mới nhất 2021

Mã bưu điện Bình Dương

Danh sách mã bưu điện Bình Dương cập nhật đầy đủ và chính xác bao gồm: Thành phố, Thị Xã, Huyện. Bạn sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F tìm theo tên địa chỉ tương ứng Zipcode.

Tỉnh / Thành phốMã bưu chính / Zipcode
Mã bưu điện Bình Dương55000
Quận / HuyệnMã bưu chính / Zipcode
Huyện Bắc Tân Uyên75500
Huyện Bàu Bàng75700
Huyện Dầu Tiếng75800
Huyện Phú Giáo75600
Thành phố Thủ Dầu Một75100
Thị xã Bến Cát75900
Thị xã Dĩ An75300
Thị xã Tân Uyên75400
Thị xã Thuận An75200
Cơ quan gán mãMã bưu chính / Zipcode
BC. Trung tâm tỉnh Bình Dương75000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy75001
Ban Tổ chức tỉnh ủy75002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy75003
Ban Dân vận tỉnh ủy75004
Ban Nội chính tỉnh ủy75005
Đảng ủy khối cơ quan75009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy75010
Đảng ủy khối doanh nghiệp75011
Báo Bình Dương75016
Hội đồng nhân dân75021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội75030
Tòa án nhân dân tỉnh75035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh75036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân75040
Sở Công Thương75041
Sở Kế hoạch và Đầu tư75042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội75043
Sở Ngoại vụ75044
Sở Tài chính75045
Sở Thông tin và Truyền thông75046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch75047
Công an tỉnh75049
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy75050
Sở Nội vụ75051
Sở Tư pháp75052
Sở Giáo dục và Đào tạo75053
Sở Giao thông vận tải75054
Sở Khoa học và Công nghệ75055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn75056
Sở Tài nguyên và Môi trường75057
Sở Xây dựng75058
Sở Quy hoạch và Kiến trúc75059
Sở Y tế75060
Bộ chỉ huy Quân sự75061
Ban Dân tộc75062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh75063
Thanh tra tỉnh75064
Trường chính trị tỉnh75065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam75066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh75067
Bảo hiểm xã hội tỉnh75070
Cục Thuế75078
Cục Hải quan75079
Cục Thống kê75080
Kho bạc Nhà nước tỉnh75081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật75085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị75086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật75087
Liên đoàn Lao động tỉnh75088
Hội Nông dân tỉnh75089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh75090
Tỉnh Đoàn75091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh75092
Hội Cựu chiến binh tỉnh75093
THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
BC. Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một75100
Thành ủy75101
Hội đồng nhân dân75102
Ủy ban nhân dân75103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75104
P. Phú Cường75106
P. Chánh Nghĩa75107
P. Phú Thọ75108
P. Phú Hòa75109
P. Phú Lợi75110
P. Hiệp Thành75111
P. Phú Tân75112
P. Phú Mỹ75113
P. Hòa Phú75114
P. Định Hòa75115
P. Hiệp An75116
P. Tân An75117
P. Tương Bình Hiệp75118
P. Chánh Mỹ75119
BCP. Thủ Dầu Một75150
BCP. Phú Hòa75151
BC. KHL Thủ Dầu Một75152
BC. Phú Cường75153
BC. Phú Thọ75154
BC. Phú Mỹ75155
BC. Trung Tâm Hành Chính Bình Dương75156
BC. Tương Bình Hiệp75157
BC. HCC Bình Dương75198
BC. Hệ 1 Bình Dương75199
THỊ XÃ THUẬN AN
BC. Trung tâm thị xã Thuận An75200
Thị ủy75201
Hội đồng nhân dân75202
Ủy ban nhân dân75203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75204
P. Lái Thiêu75206
P. Vĩnh Phú75207
P. Bình Hòa75208
P. An Phú75209
P. Bình Chuẩn75210
P. Thuận Giao75211
P. An Thạnh75212
P. Hưng Định75213
P. Bình Nhâm75214
X. An Sơn75215
BCP. Thuận An75250
BCP. Thuận Giao75251
BCP. KCN Vsip75252
BC. KHL Thuận An75253
BC. KCN Vsip75254
BC. Đồng An75255
BC. An Phú75256
BC. Bình Chuẩn75257
BC. Bình Chuẩn 275258
BC. Thuận Giao75259
BC. HCC Thuận An75298
THỊ XÃ DĨ AN
BC. Trung tâm thị xã Dĩ An75300
Thị ủy75301
Hội đồng nhân dân75302
Ủy ban nhân dân75303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75304
P. Dĩ An75306
P. An Bình75307
P. Đông Hòa75308
P. Bình Thắng75309
P. Bình An75310
P. Tân Đông Hiệp75311
P. Tân Bình75312
BCP. Dĩ An75350
BCP. Bình An75351
BCP. Tân Đông Hiệp75352
BC. KHL Dĩ An75353
BC. Bình Minh75354
BC. Song Thần75355
BC. Bình An75356
BC. Tân Đông Hiệp75357
BC. Tân Bình75358
BC. HCC Dĩ An75398
THỊ XÃ TÂN UYÊN
BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên75400
Thị ủy75401
Hội đồng nhân dân75402
Ủy ban nhân dân75403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75404
P. Uyên Hưng75406
X. Hội Nghĩa75407
P. Tân Hiệp75408
X. Vĩnh Tân75409
X. Phú Chánh75410
X. Tân Vĩnh Hiệp75411
P. Khánh Bình75412
X. Bạch Đằng75413
P. Thạnh Phước75414
P. Tân Phước Khánh75415
P. Thái Hòa75416
X. Thạnh Hội75417
BCP. Tân Uyên75450
BC. KHL Tân Uyên75451
BC. Hội Nghĩa75452
BC. Tân Vĩnh Hiệp75453
BC. Khánh Bình75454
BC. Tân Phước Khánh75455
BC. Tân Ba75456
BC. HCC Tân Uyên75498
HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên75500
Huyện ủy75501
Hội đồng nhân dân75502
Ủy ban nhân dân75503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75504
X. Tân Thành75506
X. Hiếu Liêm75507
X. Tân Định75508
X. Bình Mỹ75509
X. Tân Lập75510
X. Đất Cuốc75511
X. Tân Bình75512
X. Lạc An75513
X. Tân Mỹ75514
X. Thường Tân75515
BCP. Bắc Tân Uyên75550
BC. Bình Mỹ75551
BC. Lạc An75552
BC. HCC Bắc Tân Uyên75598
HUYỆN PHÚ GIÁO
BC. Trung tâm huyện Phú Giáo75600
Huyện ủy75601
Hội đồng nhân dân75602
Ủy ban nhân dân75603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75604
TT. Phước Vĩnh75606
X. An Bình75607
X. Phước Sang75608
X. An Thái75609
X. An Long75610
X. An Linh75611
X. Tân Hiệp75612
X. Tân Long75613
X. Phước Hoà75614
X. Vĩnh Hoà75615
X. Tam Lập75616
BCP. Phú Giáo75650
BC. An Bình75651
BC. Phước Hòa75652
HUYỆN BÀU BÀNG
BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng75700
Huyện ủy75701
Hội đồng nhân dân75702
Ủy ban nhân dân75703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75704
X. Lai Uyên75706
X. Trừ Văn Thố75707
X. Cây Trường II75708
X. Long Nguyên75709
X. Lai Hưng75710
X. Tân Hưng75711
X. Hưng Hòa75712
BCP. Bàu Bàng75750
BC. Lai Uyên75751
BC. Long Nguyên75752
BC. Hưng Hòa75753
BC. HCC Bàu Bàng75798
HUYỆN DẦU TIẾNG
BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng75800
Huyện ủy75801
Hội đồng nhân dân75802
Ủy ban nhân dân75803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75804
TT. Dầu Tiếng75806
X. Thanh An75807
X. Thanh Tuyền75808
X. Long Tân75809
X. An Lập75810
X. Định Hiệp75811
X. Long Hoà75812
X. Định An75813
X. Minh Tân75814
X. Minh Thạnh75815
X. Minh Hoà75816
X. Định Thành75817
BCP. Dầu Tiếng75850
BC. Thanh Tuyền75851
BC. An Lập75852
BC. Long Hòa75853
BC. Minh Tân75854
BC. Minh Hòa75855
BĐVHX Cần Nôm75856
BC. HCC Dầu Tiếng75898
THỊ XÃ BẾN CÁT
BC. Trung tâm thị xã Bến Cát75900
Thị ủy75901
Hội đồng nhân dân75902
Ủy ban nhân dân75903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75904
P. Mỹ Phước75906
X. An Điền75907
X. An Tây75908
X. Phú An75909
P. Tân Định75910
P. Thới Hòa75911
P. Hòa Lợi75912
P. Chánh Phú Hòa75913
BCP. Bến Cát75950
BCP. Mỹ Phước 375951
BC. KHL Bến Cát75952
BC. KCN Mỹ Phước75953
BC. KCN Mỹ Phước 275954
BC. KCN Mỹ Phước 375955
BC. Phú An75956
BC. Sở Sao75957
BC. Chánh Phú Hòa75958
BC. HCC Bến Cát75998